• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10057:2013

Da. Phép thử độ bền màu. Độ bền màu với đốm nước

Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to water spotting

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5298:1995

Yêu cầu chung đối với việc sử dụng nước thải và cặn lắng của chúng dùng để tưới và làm phân bón

General requirements for the use of waste waters and their sludges for watering and fertilising purposes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 1295:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Bộ nối góc ren trong có đai ốc nối

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Female elbows with union nuts. Types

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 10054:2013

Da. Phép thử độ bền màu. Độ bền màu của mẫu nhỏ đối với dung môi

Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness of small samples to solvents

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 10053:2013

Da. Phép thử độ bền màu. Độ bền màu với mồ hôi

Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to perspiration

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 10051:2013

Da. Da dê cừu phèn xanh. Các yêu cầu

Leather. Wet blue sheep skins. Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 12888-2:2021

Mẫu thạch học - Phần 2: Yêu cầu cụ thể khi gia công và phân tích

Petrographic pattern – Part 2: Specific Technical requirement on processing and petrographical analysis of thin slice

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ