-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13358-1:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 1: Quế Forest tree cultivars – Non timber forest products species – Part 1: Cinnamomum cassia Blume |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8063:2024Xăng không chì pha 5 % Etanol (Xăng E5) – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử 5 % ethanol unleaded gasoline blends (Gasohol E5) – Specifications and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12371-2-7:2021Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với Coffee ringspot vius Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-7: Particular requirements for Coffee ringspot vius |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12714-12:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 12: Tống quá sủ Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 12: Alnus nepalensis D. Don |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |