-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13358-1:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 1: Quế Forest tree cultivars – Non timber forest products species – Part 1: Cinnamomum cassia Blume |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12714-12:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 12: Tống quá sủ Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 12: Alnus nepalensis D. Don |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||