Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 3421 |
TCVN 10685-4:2018Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 4: Xác định độ lưu động của hỗn hợp bê tông chịu lửa Monolithic (unshaped) refractory products - Part 4: Determination of consistency of castables |
| 3422 |
TCVN 10685-5:2018Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 5: Chuẩn bị và xử lý viên mẫu thử Monolithic (unshaped) refractory products - Part 5: Preparation and treatment of test pieces |
| 3423 |
TCVN 12181:2018Quy trình sản xuất hạt giống cây trồng tự thụ phấn Technical procedure for self-pollination seed production |
| 3424 |
TCVN 12182:2018Quy trình sản xuất hạt giống ngô lai Technical procedure for hybrid maize seed production |
| 3425 |
TCVN 12104:2018Vi sinh vật giải xenlulo - Xác định hoạt độ xenlulaza Cellulose microorganism - Determination of cellulase activity |
| 3426 |
|
| 3427 |
|
| 3428 |
|
| 3429 |
|
| 3430 |
TCVN 7218:2018Kính tấm xây dựng - Kính nổi - Yêu cầu kỹ thuật Sheet glass for construction - Clear float glass - Specification |
| 3431 |
TCVN 7219:2018Kính tấm xây dựng - Phương pháp xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Sheet glass for construction - Methods of measuring dimensions and appearance detects |
| 3432 |
TCVN 7364-1:2018Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 1: Định nghĩa và mô tả các vật liệu thành phần Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts |
| 3433 |
TCVN 7364-2:2018Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 2: Kính dán an toàn nhiều lớp Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 2: Laminated safety glass |
| 3434 |
TCVN 7364-3:2018Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 3: Kính dán nhiều lớp Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 3: Laminated glass |
| 3435 |
TCVN 7364-4:2018Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 4: Phương pháp thử độ bền Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 4: Test methods for durability |
| 3436 |
TCVN 7364-5:2018Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 5: Kích thước và hoàn thiện Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 5: Dimensions and edge finishing |
| 3437 |
TCVN 7364-6:2018Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 6: Ngoại quan Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 6: Appearance |
| 3438 |
TCVN 8758:2018Giống cây lâm nghiệp - Rừng giống trồng Forest tree cultivars - Seed production areas |
| 3439 |
TCVN 11915:2018Vật liệu chịu lửa không định hình - Bê tông chịu lửa sa mốt và cao alumin Monolithic (unshaped) refractory material - Fireclay and high alumina refractory castable |
| 3440 |
TCVN 11916-1:2018Vật liệu chịu lửa - Phần 1: Xác định độ lưu động bằng phương pháp xuyên côn Refractory mortars - Part 1: Determination of consistency using the penetrating cone method |
