Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

2201

TCVN 12823-3:2020

Giàn di động trên biển - Phần 3: Máy và hệ thống

Mobile offshore units - Part 3: Machinery and systems

2202

TCVN 12823-2:2020

Giàn di động trên biển - Phần 2: Thân và trang thiết bị

Mobile offshore units - Part 2: Hull and equipment

2203

TCVN 12823-1:2020

Giàn di động trên biển - Phần 1: Phân cấp

Mobile offshore units - Part 1: Classification

2204

TCVN 6749-18:2020

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 18: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện lắp bề mặt chất điện phân nhôm không đổi có chất điện phân rắn (MnO2) và không rắn

Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 18: Sectional specification – Fixed aluminium electrolytic surface mount capacitors with solid (MnO2) and non-solid electrolyte

2205

TCVN 6703:2020

Nhiên liệu động cơ đánh lửa – Xác định benzen và toluen bằng phương pháp sắc ký khí

Standard test method for determination of benzene and toluene in spark ignition fuels by gas chromatography

2206

TCVN 13114:2020

Chất dẻo – Chất dẻo có khả năng tạo compost – Yêu cầu kỹ thuật và phƣơng pháp thử

Plastics - Compostable plastics - Specifications and test methods

2207

TCVN 13274:2020

Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn định dạng các mã dùng cho truy vết

Traceability – Guide for formating tracing codes

2208

TCVN 13275:2020

Truy xuất nguồn gốc – Định dạng vật mang dữ liệu

Traceability – The format of data carriers

2209

TCVN 7909-3-6:2020

Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-6: Các giới hạn – Đánh giá giới hạn phát xạ đối với kết nối của các hệ thống lắp đặt gây méo cho hệ thống điện trung áp, cao áp và siêu cao áp

Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-6: Limits – Assessment of emission limits for the connection of distorting installations to MV, HV and EHV power systems

2210

TCVN 7909-3-7:2020

Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-7: Các giới hạn – Đánh giá giới hạn phát xạ đối với kết nối của các hệ thống lắp đặt gây biến động cho hệ thống điện trung áp, cao áp và siêu cao áp

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-7: Limits - Assessment of emission limits for the connection of fluctuating installations to MV, HV and EHV power systems

2211

TCVN 8400-49:2020

Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 49: Bênh viên mũi khí quản truyền nhiễm ở bò

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 49: Infectious bovine rhinotracheities

2212

TCVN 8400-50:2020

Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 50: Bệnh viên não nhật bản

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 50: Japanese encephaltis

2213

TCVN 8400-51:2020

Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 51: Bệnh viêm phổi, màng phổi truyền nhiễm ở bò

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 51: Contagious bovine pleuropneumonia

2214

TCVN 7909-3-2:2020

Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-2: Các giới hạn – Giới hạn phát xạ dòng điện hài (dòng điện đầu vào của thiết bị ≤ 16 A mỗi pha)

Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-2: Limits – Limits for harmonic current emissions (equipment input current ≤16 A per phase)

2215

TCVN 7909-3-3:2020

Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-3: Các giới hạn – Giới hạn thay đổi điện áp, biến động điện áp và nhấp nháy trong hệ thống cấp điện hạ áp công cộng, đối với thiết bị có dòng điện danh định ≤ 16 A mỗi pha và không phụ thuộc vào kết nối có điều kiện

Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-3: Limits – Limitation of voltage changes, voltage fluctuations and flicker in public low-voltage supply systems, for equipment with rated current ≤ 16 A per phase and not subject to conditional connection

2216

TCVN 8685-36:2020

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 36: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh tụ huyết trùng và bệnh đóng dấu ở lợn

Vaccine testing procedure - Part 36: Swine pasteurella mutocida and erysipelas, inactivated

2217

TCVN 8685-37:2020

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 37: Vắc xin nhược độc phòng bệnh Marek ở gà

Vaccine testing procedure - Part 37: Marek disease vaccine, live

2218

TCVN 8685-38:2020

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 38: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh do Leptospira gây ra

Vaccine testing procedure - Part 38: Leptospira bacterin

2219

TCVN 8685-39:2020

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 39: Vắc xin vô hoạt phòng hội chứng còi cọc do Circovirus gây ra ở lợn

Vaccine testing procedure - Part 39: Porcine circovius vaccine, inactivated

2220

TCVN 8400-48:2020

Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 48: Bệnh tiêu chảy có màng nhày do viruts ở bò

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 48: Bovine viral diarhoea/mucosal disease

Tổng số trang: 949