Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 151 kết quả.

Searching result

61

TCVN 9615-2:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 2: Phương pháp thử

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 2: Test methods

62

TCVN 9615-1:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 1: Yêu cầu chung

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1: General requirements

63

TCVN 5935-4:2013

Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV). Phần 4: Yêu cầu thử nghiệm phụ kiện cáp có điện áp danh định từ 6kV (Um=7,2kV) đến 30kV (Um=36kV)

Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV). Part 4: Test requirements on accessories for cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)

64

TCVN 5935-2:2013

Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV). Phần 2: Cáp dùng cho điện áp danh định từ 6kV (Um=7,2kV) đến 30kV (Um=36kV)

Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV). Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)

65

TCVN 5935-1:2013

Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV). Phần 1: Cáp dùng cho điện áp danh định bằng 1kV (Um=1,2kV) và 3kV (Um=3,6kV)

Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV). Part 1: Cables for rated voltages of 1 kV ((Um = 1,2 kV) and 3 kV (Um = 3,6 kV)

66

TCVN 6610-7:2011

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 7: Cáp mềm có từ hai ruột dẫn trở lên có chống nhiễu hoặc không chống nhiễu

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors

67

TCVN 6610-6:2011

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 6: Cáp dùng cho thang máy và cáp dùng cho đoạn nối chịu uốn

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 6: Lift cables and cables for flexible connections

68

TCVN 7675-29:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 29: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyeste hoặc polyesterimid có phủ polyamid-imid, cấp chịu nhiệt 200

Specifications for particular types of winding wires. Part 29: Polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide enamelled rectangular copper wire, class 200

69

TCVN 7675-28:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 28: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyesterimid, cấp chịu nhiệt 180

Specifications for particular types of winding wires. Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180

70

TCVN 7675-18:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 18: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 120

Specifications for particular types of winding wires. Part 18: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 120

71

TCVN 7675-17:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 17: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 105

Specifications for particular types of winding wires. Part 17: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 105

72

TCVN 7675-16:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 16: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyeste, cấp chịu nhiệt 155

Specifications for particular types of winding wires. Part 16: Polyester enamelled rectangular copper wire, class 155

73

TCVN 7675-0-2:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 0-2: Yêu cầu chung. Sợi dây đồng chữ nhật có tráng men

Specifications for particular types of winding wires. Part 0-2: General requirements. Enamelled rectangular copper wire

74

TCVN 8697:2011

Mạng viễn thông. Cáp sợi đồng vào nhà thuê bao. Yêu cầu kỹ thuật.

Telecommunication network. Copper cables connected from cable box to terminals. Technical requirements.

75

TCVN 8698:2011

Mạng viễn thông. Cáp sợi đồng thông tin Cat.5, Cat.5e. Yêu cầu kỹ thuật.

Telecommunication network. Cat.5 and Cat.5e communication copper cable. Technical requirements.

76

TCVN 6613-3-21:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-21: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp A F/R.

Tests on electric cables under fire conditions. Part 3-21: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category A F/R

77

TCVN 6613-3-24:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-24: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp B

Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-24: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category C

78

TCVN 6613-1-2:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 1-2: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với một dây có cách điện hoặc một cáp. Quy trình ứng với nguồn cháy bằng khí trộn trước có công suất 1kW

Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable. Procedure for 1 kW pre-mixed flame

79

TCVN 6613-1-1:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 1-1: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với một dây có cách điện hoặc một cáp. Trang thiết bị thử nghiệm.

Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-1: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Apparatus

80

TCVN 6613-1-3:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 1-3: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với một dây có cách điện hoặc một cáp. Quy trình xác định tàn lửa rơi xuống

Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 1-3: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable. Procedure for determination of flaming droplets/particles

Tổng số trang: 8