Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 154 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 9615-5:2013Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 5: Cáp dùng cho thang máy Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 5: Lift cables |
62 |
TCVN 9615-4:2013Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 4: Dây mềm và cáp mềm Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 4: Cord and flexible cables |
63 |
TCVN 9615-3:2013Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 3: Cáp cách điện bằng silicon chịu nhiệt Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 3: Heat resistant silicone insulated cables |
64 |
TCVN 9615-2:2013Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 2: Phương pháp thử Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 2: Test methods |
65 |
TCVN 9615-1:2013Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 1: Yêu cầu chung Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1: General requirements |
66 |
TCVN 5935-4:2013Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV). Phần 4: Yêu cầu thử nghiệm phụ kiện cáp có điện áp danh định từ 6kV (Um=7,2kV) đến 30kV (Um=36kV) Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV). Part 4: Test requirements on accessories for cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) |
67 |
TCVN 5935-2:2013Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV). Phần 2: Cáp dùng cho điện áp danh định từ 6kV (Um=7,2kV) đến 30kV (Um=36kV) Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV). Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) |
68 |
TCVN 5935-1:2013Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV). Phần 1: Cáp dùng cho điện áp danh định bằng 1kV (Um=1,2kV) và 3kV (Um=3,6kV) Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV). Part 1: Cables for rated voltages of 1 kV ((Um = 1,2 kV) and 3 kV (Um = 3,6 kV) |
69 |
TCVN 6610-7:2011Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 7: Cáp mềm có từ hai ruột dẫn trở lên có chống nhiễu hoặc không chống nhiễu Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors |
70 |
TCVN 6610-6:2011Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 6: Cáp dùng cho thang máy và cáp dùng cho đoạn nối chịu uốn Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 6: Lift cables and cables for flexible connections |
71 |
TCVN 7675-29:2011Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 29: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyeste hoặc polyesterimid có phủ polyamid-imid, cấp chịu nhiệt 200 Specifications for particular types of winding wires. Part 29: Polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide enamelled rectangular copper wire, class 200 |
72 |
TCVN 7675-28:2011Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 28: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyesterimid, cấp chịu nhiệt 180 Specifications for particular types of winding wires. Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 |
73 |
TCVN 7675-18:2011Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 18: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 120 Specifications for particular types of winding wires. Part 18: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 120 |
74 |
TCVN 7675-17:2011Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 17: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 105 Specifications for particular types of winding wires. Part 17: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 105 |
75 |
TCVN 7675-16:2011Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 16: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyeste, cấp chịu nhiệt 155 Specifications for particular types of winding wires. Part 16: Polyester enamelled rectangular copper wire, class 155 |
76 |
TCVN 7675-0-2:2011Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 0-2: Yêu cầu chung. Sợi dây đồng chữ nhật có tráng men Specifications for particular types of winding wires. Part 0-2: General requirements. Enamelled rectangular copper wire |
77 |
TCVN 8697:2011Mạng viễn thông. Cáp sợi đồng vào nhà thuê bao. Yêu cầu kỹ thuật. Telecommunication network. Copper cables connected from cable box to terminals. Technical requirements. |
78 |
TCVN 8698:2011Mạng viễn thông. Cáp sợi đồng thông tin Cat.5, Cat.5e. Yêu cầu kỹ thuật. Telecommunication network. Cat.5 and Cat.5e communication copper cable. Technical requirements. |
79 |
TCVN 6613-3-21:2010Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-21: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp A F/R. Tests on electric cables under fire conditions. Part 3-21: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category A F/R |
80 |
TCVN 6613-3-24:2010Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-24: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp B Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-24: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category C |