• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11411:2016

Chanh leo quả tươi

Passion fruit

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6405:1998

Bao bì. Ký hiệu bằng hình vẽ cho bao bì vận chuyển hàng hoá

Pakaging. Pictorial marking for handling goods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 3789:1983

Hệ thống năng lượng. Thuật ngữ và định nghĩa

Power systems. Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 9408:2014

Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Yêu cầu kỹ thuật

Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 9617:2013

Phương pháp thử nghiệm phụ kiện cáp điện có điện áp danh định từ 6 kV(Um=7,2 kV) đến 30kV (Um=36kV)

Test methods for accessories for power cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ