• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5999:1995

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước thải

Water quality - Sampling - Guidance on sampling of waste water

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8315:2010

Nhiên liệu hàng không - Phương pháp xác định tạp chất dạng hạt trong mẫu lấy trên đường ống

Standard Test Method for Particulate Contaminant in Aviation Fuel by Line Sampling

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 7146-2:2002

Dụng cụ bằng gốm, gốm thuỷ tinh và dụng cụ đựng thức ăn bằng thuỷ tinh tiếp xúc với thực phẩm. Sự thôi ra của chì và cađimi. Phần 2: Giới hạn cho phép

Ceramic ware, glass-ceramic ware and glass dinnerware in contact with food. Release of lead and cadmium. Part 2: Permissible limits

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7184-1:2004

Máy hút y tế. Phần 1: Máy hút dùng điện. Yêu cầu an toàn

Medical suction equipment. Part 1: Electrically powered suction equipment. Safety requirements

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 5312:2001

Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. ổn định

Moblie offshore units. Rules for classification and construction. Stability

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7675-16:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 16: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyeste, cấp chịu nhiệt 155

Specifications for particular types of winding wires. Part 16: Polyester enamelled rectangular copper wire, class 155

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ