• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4765:1989

Cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm. Phương pháp đo điện trở cách điện

Cables, wires and cords. Methods of measurement of electrical resistance of insulation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6610-6:2011

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 6: Cáp dùng cho thang máy và cáp dùng cho đoạn nối chịu uốn

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 6: Lift cables and cables for flexible connections

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 5933:1995

Sợi dây đồng tròn kỹ thuật điện. Yêu cầu kỹ thuật chung

Electro-technical round copper wire. General requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7675-47:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 47: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyimide thơm, cấp chịu nhiệt 240. 11

Specifications for particular types of winding wires - Part 47: Aromatic polyimide enamelled rectangular copper wire, class 240

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7675-0-2:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 0-2: Yêu cầu chung. Sợi dây đồng chữ nhật có tráng men

Specifications for particular types of winding wires. Part 0-2: General requirements. Enamelled rectangular copper wire

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ