-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4051:1985Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số nitơ Cultivated soil. Determination of total nitrogen |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4962:1989Mảnh hợp kim cứng dạng A, B, C, D, E. Kích thước Hard alloy cutting inserts A, B, C, D, E forms. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9625:2013Bộ đấu nối. Bộ đấu nối dùng để đấu nối các ruột dẫn nhôm trong khối kẹp bằng vật liệu bất kỳ và ruột dẫn đồng trong khối kẹp có thân bằng nhôm Connecting devices. Devices for the connection of aluminium conductors in clamping units of any material and copper conductors in aluminium bodied clamping units |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9618-2:2013Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Tính toàn vẹn của mạch điện. Phần 2: Phương pháp thử nghiệm cháy có xóc ở nhiệt độ tối thiểu là 830 độ C đối với cáp có điện áp danh định đến và bằng 0,6/0,1 kV và có đường kính ngoài không lớn hơn 20mm Tests for electric cables under fire conditions. Circuit integrity. Part 2: Test method for fire with shock at a temperature of at least 830 °C for cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV and with an overall diameter not exceeding 20 mm |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 434,000 đ |