• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12008:2017

Ống mềm cao su và chất dẻo. Phương pháp thử đối với tính cháy

Rubber and plastics hoses -- Method of test for flammability

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 12110:2018

Phòng cháy chữa cháy - Bơm ly tâm chữa cháy loại khiêng tay dùng động cơ đốt trong - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra

Fire protection - Portable fire centrifugal pump with internal combustion engine - Technical requirements and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 9900-11-21:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-21: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa 500W thẳng đứng đối với vật liệu Polyme dạng ống. 14

Fire hazard testing - Part 11-21: Test flames - 500 W vertical flame test method for tubular polymeric materials

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 12727:2020

Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Hệ số giảm áp đối với hệ thống đường ống polyetylen để sử dụng ở nhiệt độ trên 20 oC

Plastics pipes and fittings – Pressure reduction factors for polyethylene pipeline systems for use at temperatures above 20 oC

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 9900-2-13:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-13: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ - Phương pháp thử nhiệt độ bắt cháy bằng sợi dây nóng đỏ (GWIT) đối với vật liệu

Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire ignition temperature (GWIT) test method for materials

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 1769:1975

Hồi liệu kim loại đen. Yêu cầu về an toàn phòng nổ khi gia công và luyện lại

Metallic raw recuperation. Safety requirements against explosion under treatment

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 11476:2016

Nước quả – Xác định hàm lượng naringin và neohesperidin – Phương pháp sắc ký lỏng

Fruit juice – Determination of naringin and neohesperidin content – Liquid chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 12840:2019

Thiết bị thể dục – Vòng treo – Yêu cầu chức năng, yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Gymnastic equipment – Hanging rings – Functional and safety requirements, test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 11281-10:2019

Thiết bị tập luyện tại chỗ – Phần 10: Xe đạp luyện tập có bánh cố định hoặc không có líp - Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử

Stationary training equipment – Part 10: Exercise bicycles with a fixed wheel or without freewheel – Additional specific safety requirements and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 11281-6:2018

Thiết bị tập luyện tại chỗ – Phần 6: Thiết bị chạy bộ, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử

Stationary training equipment – Part 6: Treadmills, additional specific safety requirements andtest methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 11089:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Đĩa petri. 10

Laboratory glassware -- Petri dishes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 10768:2015

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Xác định hệ số độ rão ở điều kiện khô

Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Determination of the creep factor under dry conditions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 6910-6:2002

Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Phần 6: Sử dụng các giá trị độ chính xác trong thực tế

Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 6: Use in practice of accuracy values

272,000 đ 272,000 đ Xóa
14

TCVN 6610-7:2011

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 7: Cáp mềm có từ hai ruột dẫn trở lên có chống nhiễu hoặc không chống nhiễu

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,422,000 đ