-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7675-29:2011Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 29: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyeste hoặc polyesterimid có phủ polyamid-imid, cấp chịu nhiệt 200 Specifications for particular types of winding wires. Part 29: Polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide enamelled rectangular copper wire, class 200 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7675-16:2011Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 16: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyeste, cấp chịu nhiệt 155 Specifications for particular types of winding wires. Part 16: Polyester enamelled rectangular copper wire, class 155 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7675-17:2011Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 17: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 105 Specifications for particular types of winding wires. Part 17: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 105 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7675-23:2015Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 23: Sợi dây đồng tròn tráng men polyesterimide có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 180. 12 Specifications for particular types of winding wires - Part 23: Solderable polyesterimide enamelled round copper wire, class 180 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7675-15:2015Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 15: Sợi dây nhôm tròn tráng men polyesterimide, cấp chịu nhiệt 180. 10 Specifications for particular types of winding wires - Part 15: Polyesterimide enamelled round aluminium wire, class 180 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7675-46:2015Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 46: Sợi dây đồng tròn tráng men polyimide thơm, cấp chịu nhiệt 240. 11 Specifications for particular types of winding wires - Part 46: Aromatic polyimide enamelled round copper wire, class 240 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 7675-51:2015Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 51: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 180. 12 Specifications for particular types of winding wires - Part 51: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 180 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 7675-26:2015Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 26: Sợi dây đồng tròn tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 200. 10 Specifications for particular types of winding wires. Part 26: Polyamide-imide enamelled round copper wire, class 200 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 7675-28:2011Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 28: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyesterimid, cấp chịu nhiệt 180 Specifications for particular types of winding wires. Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 6610-7:2011Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 7: Cáp mềm có từ hai ruột dẫn trở lên có chống nhiễu hoặc không chống nhiễu Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 700,000 đ | ||||