Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.745 kết quả.

Searching result

8521

TCVN 8664-4:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 4: Thiết kế, xây dựng và khởi động.

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 4: Design, construction and start-up

8522

TCVN 8661:2011

Chất lượng đất. Xác định phospho dễ tiêu. Phương pháp Olsen.

Soil quality. Determination of bio-available phosphorus. Olsen method.

8523

TCVN 8664-3:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 3: Phương pháp thử

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 3: Test methods

8524

TCVN 8662:2011

Chất lượng đất. Phương pháp xác định kali dễ tiêu.

Soil quality. Method for determination of bio-available potassium.

8525

TCVN 8664-2:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật để thử nghiệm và theo dõi nhằm chứng minh sự phù hợp liên tục với TCVN 8664-1 (ISO 14644-1)

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 2: Specifications for testing and monitoring to prove continued compliance with ISO 14644-1

8526

TCVN 8663:2011

An toàn bức xạ. Cảnh báo bức xạ ion hóa. Dấu hiệu bổ sung.

Ionizing radiation warning. Supplementary symbol

8527

TCVN 8664-1:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 1: Phân loại độ sạch không khí

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 1: Classification of air cleanliness

8528

TCVN 8665:2011

Sợi quang dùng cho mạng viễn thông. Yêu cầu kỹ thuật chung.

Optical fibre for telecommunication network. General technical requirements

8529

TCVN 8666:2011

Thiết bị Set-top Box trong mạng truyền hình cáp kỹ thuật số - Yêu cầu kỹ thuật

Set-top box in digital cable television network - Technical requirements

8530

TCVN 8688:2011

Dịch vụ truyền hình cáp số theo tiêu chuẩn DVB-C - Tín hiệu tại điểm kết nối thuê bao - Yêu cầu kỹ thuật

DVB-C Digital cable television service - Signal at subscriber site - Technical requirement

8531

TCVN 8667:2011

Thực phẩm. Xác định dư lượng diquat và paraquat bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of diquat and paraquat residues by high performance liquid chromatography (HPLC)

8532

TCVN 8668:2011

Quả. Xác định dư lượng ethephon bằng phương pháp sắc kí khí (GC)

Fruits. Determination of ethephon residue by gas chromatography.

8533

TCVN 8669:2011

Thực phẩm. Xác định hàm lượng Selen bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử với kỹ thuật hydrua hóa (HG-AAS)

Food stuffs. Determination of selenium content by atomic absorption spectrophotometry with hydride generation method (HG-AAS)

8534

TCVN 8670:2011

Thực phẩm. Xác định rhodamine B bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of rhodamine B by high performance liquid chromatography (HPLC)

8535

TCVN 8671:2011

Máy điều trị từ trường tần số thấp. Thông số xung điện

Low frequency magnetherapy equipment. Electrical pulse parameters

8536

TCVN 8672:2011

Máy điều trị điện tần số thấp. Thông số xung điện.

Low frequency electrotherapy equipment. Electrical pulse parameters

8537

TCVN 8673:2011

Máy laser chiếu ngoài. Các thông số về quang.

Infrared semiconductor laser - Optical parameters

8538

TCVN 8674:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng vitamin A. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of vitamin A content. Method using high-performance liquid chromatography

8539

TCVN 8675:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm clo hữu cơ. Phương pháp sắc ký khí.

Animal feeding stuffs. Determination of residues of organochlorine pesticides. Gas chromatographic method

8540

TCVN 8676:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Nhóm phospho hữu cơ. Phương pháp sắc kí khí.

Animal feeding stuffs. Determination of residues of organophosphorus pesticides. Gas chromatographic method

Tổng số trang: 938