Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.984 kết quả.

Searching result

5341

TCVN 11358:2016

Máy vận chuyển, phun, bơm bê tông và vữa xây dựng - Yêu cầu an toàn

5342

TCVN 11359:2016

Máy và trạm sản xuất hỗn hợp bê tông và vữa xây dựng - Yêu cầu an toàn

5343

TCVN 11360:2016

Máy đầm và xoa phẳng bê tông - Yêu cầu an toàn

Concrete compactors and smoothing machines - Safety

5344

TCVN 11361-1:2016

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 1: Yêu cầu chung

5345

TCVN 11361-2:2016

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 2: Máy sản xuất gạch block

5346

TCVN 11361-3:2016

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 3: Máy kiểu bàn trượt và bàn xoay

5347

TCVN 11361-4:2016

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 4: Máy sản xuất ngói bê tông

5348

TCVN 12606:2016

Sữa ong chúa - Các yêu cầu

Royal jelly - Specifications

5349

TCVN 10604-1:2015

Bơm chân không - Đo tính năng - Phần 1: Đo lưu lượng thể tích dòng khí (tốc độ bơm)

Vapour vaccuum pump - Measurement of perfomance characteristics - Part 1: Measurement of volume rate of flow (pumping speed)

5350

TCVN 10604-2:2015

Bơm chân không - Đo tính năng - Phần 2: Đo áp suất ngược tới hạn

Vapour vaccuum pump - Measurement of perfomance characteristics - Part 2: Measurement of critical backing pressure

5351

TCVN 10668:2015

Hệ thống cung cấp khí đốt tại nơi tiêu thụ - Thiết bị đo lưu lượng - Đồng hồ đo khí kiểu màng

Gas compounds at comsumption ends – Flow meters – Diaphragm gas meters

5352

TCVN 10669:2014

Thông tin và tư liệu - Phương pháp phân tích tài liệu, xác định chủ đề và lựa chọn các thuật ngữ định chỉ mục

Documentation - Methods for examining documents, determining their subjects, and selecting indexing terms

5353

TCVN ISO 9000:2015

Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng

Quality management systems - Fundamentals and vocabulary

5354

TCVN 10041-10:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 10: Sự tạo bụi xơ và các mảnh vụn khác ở trạng thái khô. 17

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 10: Lint and other particles generation in the dry state

5355

TCVN 10041-11:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 11: Lượng tháo chạy. 17

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 11: Run-off

5356

TCVN 10041-12:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 12: Độ thấm hút yêu cầu. 20

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 12: Demand absorbency

5357

TCVN 10041-13:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 13: Thời gian chất lỏng thấm qua lặp lại. 14

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 13: Repeated liquid strike-through time

5358

TCVN 10041-14:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 14: Độ thấm ngược của lớp phủ. 16

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 14: Coverstock wetback

5359

TCVN 10041-5:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 5: Xác định khả năng chống xuyên thủng cơ học (phương pháp nén thủng bằng bi). 13

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 5: Determination of resistance to mechanical penetration (ball burst procedure)

5360

TCVN 10041-6:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 6: Độ hấp thụ. 14

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 6: Absorption

Tổng số trang: 950