Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

2061

TCVN 13193-2:2020

Máy lâm nghiệp – Yêu cầu an toàn cưa xích cầm tay và phương pháp thử - Phần 2: Cưa xích dùng chăm sóc cây

Machinery for forestry - Portable chain-saw safety requirements and testing - Part 2: Chain-saw for tree service

2062

TCVN 13154:2020

Sản phẩm thuốc lá làm nóng – Xác định hàm lượng các oxit nitơ

Heated tobacco products – Determination of nitrogen oxides content

2063

TCVN 13155:2020

Sản phẩm thuốc lá làm nóng – Xác định hàm lượng cacbon monoxit

Heated tobacco products – Determination of carbon monoxide content

2064

TCVN 13156:2020

Sản phẩm thuốc lá làm nóng – Các yêu cầu

Heated tobacco products – Specifications

2065

TCVN 13108-2:2020

Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 2: Khả năng nâng của cơ cấu treo ba điểm phía sau

Agricultural tractors – Test procedures – Part 2: Rear three-point linkage lifting capacity

2066

TCVN 13108-3:2020

Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 3: Đường kính quay vòng và đường kính thông qua

Agricultural tractors – Test procedures – Part 3: Turning and clearance diameters

2067

TCVN 13108-9:2020

Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 9: Thử công suất ở thanh kéo móc

Agricultural tractors – Test procedures – Part 9: Power tests for drawbar

2068

TCVN 13108-10:2020

Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 10: Công suất thủy lực ở mặt tiếp nối máy kéo và công cụ

Agricultural tractors – Test procedures – Part 10: Hydraulic power at tractor/implement interface

2069

TCVN 13108-13:2020

Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 13: Từ vựng và báo cáo thử

Agricultural tractors – Test procedures – Part 13: Vocabulary and specimen test report

2070

TCVN 6817-1:2020

Máy kéo nông nghiệp – Yêu cầu, phương pháp thử và chỉ tiêu nghiệm thu đối với tầm quan sát của người lái – Phần 1: Tầm quan sát phía trước

Agricultural tractors – Requirements, test procedures and acceptance criteria for the operator’s field of vision – Part 1: Field of vision to the front

2071

TCVN 6817-2:2020

Máy kéo nông nghiệp – Yêu cầu, phương pháp thử và chỉ tiêu nghiệm thu đối với tầm quan sát của người lái – Phần 2: tầm quan sát phía bên và phía sau

Agricultural tractors – Requirements, test procedures and acceptance criteria for the operator’s field of vision – Part 2: Field of vision to the side and to the rear

2072

TCVN 13069:2020

Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp – Các loại cơ bản – Từ vựng

Tractors and machinery for agriculture and forestry – Basic types – Vocabulary

2073

TCVN 13070:2020

Máy lâm nghiệp - Máy bánh hơi chuyên dụng - Từ vựng, phương pháp thử tính năng và chỉ tiêu đối với hệ thống phanh

Machinery for forestry – Wheeled special machines – Vocabulary, performances test method and criteria for brake systems

2074

TCVN 2682:2020

Xi măng poóc lăng

Portland cements

2075
2076

TCVN 6068:2020

Xi măng poóc lăng - Phương pháp xác định độ nở sulfat tiềm tàng

Portland cements - Test method for potential expansion of portland cement mortars exposed to sulfate

2077

TCVN 6260:2020

Xi măng poóc lăng hỗn hợp

Blended portland cements

2078

TCVN 8652:2020

Sơn tường dạng nhũ tương

Wall emulsion paints

2079

TCVN 12646:2020

Sen vòi vệ sinh - Yêu cầu kỹ thuật chung cho lớp mạ điện Ni-Cr

Sanitary tapware - General specifications for electrodeposited coatings of Ni-Cr

2080

TCVN 12647:2020

Bệ xí xổm

Sitting water closet pan

Tổng số trang: 938