-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13268-4:2021Bảo vệ thực vật - Phương pháp điều tra sinh vật gây hại - Phần 4: Nhóm cây ăn quả Plant protection - Pest surveillance method - Part 4: Fruit crops |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3920:1984Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van xoay hai cửa bằng gang có đệm, nối ren Pqư 100 N/cm2. Yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe lines. Sleeve type iron plug valves with gland for Py = 100 N/cm2. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3929:1984Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Biển tên thiết bị. Yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe lines. Signboard for pipe fittings. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13330:2021Công trình cảng biển - Yêu cầu bảo trì Marine Port Facilities - Maintennance Requirements |
480,000 đ | 480,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 3933:1984Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Bình phân ly dầu nước trong không khí nén cao áp Fittings and appliances for marine pipe lines. Oil-water separator in high pressure air |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7061-1:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 1: Quy định chung về hoạt động giám sát Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 1: General regulation for the supervision |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 13324:2021Thiết bị leo núi ─ Đầu nối ─ Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment ─ Connectors ─ Safety equirements and test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 13325:2021Thiết bị leo núi – Neo ma sát – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment – Frictional anchors - Safety requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,080,000 đ | ||||