-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11216:2015Sữa và sản phẩm sữa. Thuật ngữ và định nghĩa. 21 Milk and milk products. Vocabulary |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11182:2015Phân tích cảm quan. Thuật ngữ và định nghĩa. 36 Sensory analysis - Vocabulary |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3192:1979Điot bán dẫn. Các thông số điện chung. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ Semiconductor diodes. General electrical parameters. Terms, definitions and letter symbols |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13343:2021Cơ sở dữ liệu đất đai quốc gia – Yêu cầu về cơ sở dữ liệu quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||