Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

5501

TCVN ISO 9000:2015

Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng

Quality management systems - Fundamentals and vocabulary

5502

TCVN 10041-10:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 10: Sự tạo bụi xơ và các mảnh vụn khác ở trạng thái khô. 17

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 10: Lint and other particles generation in the dry state

5503

TCVN 10041-11:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 11: Lượng tháo chạy. 17

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 11: Run-off

5504

TCVN 10041-12:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 12: Độ thấm hút yêu cầu. 20

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 12: Demand absorbency

5505

TCVN 10041-13:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 13: Thời gian chất lỏng thấm qua lặp lại. 14

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 13: Repeated liquid strike-through time

5506

TCVN 10041-14:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 14: Độ thấm ngược của lớp phủ. 16

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 14: Coverstock wetback

5507

TCVN 10041-5:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 5: Xác định khả năng chống xuyên thủng cơ học (phương pháp nén thủng bằng bi). 13

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 5: Determination of resistance to mechanical penetration (ball burst procedure)

5508

TCVN 10041-6:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 6: Độ hấp thụ. 14

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 6: Absorption

5509

TCVN 10041-7:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 7: Xác định chiều dài uốn. 11

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 7: Determination of bending length

5510

TCVN 10041-8:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 8: Xác định thời gian chất lỏng thấm qua (nước tiểu mô phỏng). 9

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 8: Determination of liquid strike-through time (simulated urine)

5511

TCVN 10041-9:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 9: Xác định độ rủ bao gồm hệ số rủ. 20

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 9: Determination of drapability including drape coefficient

5512

TCVN 10141-4:2015

Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang - Phần 4: Loại bỏ focmaldehyl. 16

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for air-purification performance of semiconducting photocatalytic materials -- Part 4: Removal of formaldehyde

5513

TCVN 10141-5:2015

Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang - Phần 5: Loại bỏ metyl mercaptan. 16

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for air-purification performance of semiconducting photocatalytic materials -- Part 5: Removal of methyl mercaptan

5514

TCVN 10187-1:2015

Điều kiện môi trường. Rung và xóc của các thiết bị kỹ thuật điện. Phần 1: Quy trình xác nhận dữ liệu động. 7

Environmental conditions - Vibration and shock of electrotechnical equipment - Part 1: Process for validation of dynamic data

5515

TCVN 10187-2:2015

Điều kiện môi trường. Rung và xóc của các thiết bị kỹ thuật điện. Phần 2: Thiết bị được vận chuyển bằng máy bay phản lực có cánh cố định. 42

Environmental conditions - Vibration and shock of electrotechnical equipment - Part 2: Equipment transported in fixed wing jet aircraft

5516

TCVN 10305:2015

Cảng thủy nội địa - Phân cấp kỹ thuật. 5

Inland waterway ports - Technical classification

5517

TCVN 10311:2015

Ván gỗ nhân tạo - Xác định thay đổi kích thước theo thay đổi độ ẩm tương đối

Wood-based panels -- Determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity

5518

TCVN 10312:2015

Ván gỗ nhân tạo - Xác định độ bền ẩm - Phương pháp kiểm tra theo chu kỳ

Wood-based panels - Determination of moisture resistance under cyclic test conditions

5519

TCVN 10313:2015

Ván gỗ nhân tạo. Xác định độ bền ẩm. Phương pháp luộc. 6

Wood-based panels -- Determination of moisture resistance -- Boil test

5520

Tổng số trang: 957