-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7543:2005Men thuỷ tinh và men sứ. Dụng cụ tráng men dùng để đun nấu. Xác định độ bền sốc nhiệt Vitreous and porcelain enamels. Enamelled cooking utensils. Determination of resistance to thermal shock |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7551:2005Thiết bị nâng. Dãy tải lớn nhất cho các mẫu cần trục cơ bản Lifting appliances. Range of maximum capacities for basic models |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11622:2016Giấy, các tông và bột giấy – Xác định pH dịch chiết bằng nước muối Paper, board and pulps – Determination of pH of salted water extracts |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |