-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11686:2016Gỗ tròn – Yêu cầu đối với phép đo kích thước và phương pháp xác định thể tích Round timber – Requirements for the measurement of dimensions and methods for the determination of volume |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11620-1:2016Giấy và các tông – Xác định khả năng chống thấm dầu mỡ – Phần 1: Phép thử thấm qua. Paper and board – Determination of grease resistance – Part 1: Permeability test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||