Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

2901

TCVN 11361-8:2019

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 8: Máy và thiết bị sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp vôi cát (và hỗn hợp bê tông)

Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Machines and equipment for the manufacture of constructional products from calcium-silicate (and concrete)

2902

TCVN 7571-1:2019

Thép hình cán nóng - Phần 1: Thép góc cạnh đều

Hot-rolled steel sections - Part 1: Equal - leg angles

2903

TCVN 7571-2:2019

Thép hình cán nóng - Phần 2: Thép góc cạnh không đều

Hot-rolled steel sections - Part 2: Unequal - leg angles

2904

TCVN 7571-11:2019

Thép hình cán nóng - Phần 11: Thép chữ U

Hot-rolled steel sections - Part 11: U sections

2905

TCVN 7571-21:2019

Thép hình cán nóng - Phần 21: Thép chữ T

Hot-rolled steel sections - Part 21: T sections

2906

TCVN 12807:2019

Cà phê hỗn hợp hòa tan

Mixed instant coffee

2907

TCVN 12653-2:2019

Phòng cháy chữa cháy - Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động - Phần 2: Phương pháp thử

Fire protection - CPVC pipe and fittings used in automatic sprinkler system - Part 2: Test methods

2908

TCVN 12653-1:2019

Phòng cháy chữa cháy - Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Fire protection - CPVC pipe and fittings used in automatic sprinkler system - Part 1: Technical requirements

2909

TCVN 12720:2019

Khảo nghiệm phân bón cho cây trồng lâu năm

Fertilizer field testing for perennial crops

2910

TCVN 12828:2019

Nước giải khát

Water-based beverages

2911

TCVN 8630:2019

Nồi hơi - Hiệu suất năng lượng và phương pháp thử

Boilers - Energy efficiency and method for determination

2912

TCVN 12728:2019

Nồi hơi – Yêu cầu kỹ thuật về thiết kế, chế tạo, lắp đặt, sử dụng và sửa chữa

Boilers – Technical requirement of design, manufacture, installation, operation, maintenance

2913

TCVN 12719:2019

Khảo nghiệm phân bón cho cây trồng hằng năm

Fertilizer field testing for annual crops

2914

TCVN 12583:2019

Vật liệu composite polime dùng để gia cường lớp mặt ngoài kết cấu bê tông cốt thép - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Polymer composite material for external strengthening of steel–reinforced concrete structures – Specification and Test method

2915

TCVN 12690:2019

Công nghệ thông tin - Ký hiệu và mô hình quy trình nghiệp vụ cho nhóm quản lý đối tượng

Information technology — Business Process Model and Notation (BPMN)

2916

TCVN 12713:2019

Chè Ô long - Yêu cầu cơ bản

Oolong tea - Basic requirements

2917

TCVN 6548:2019

Khí dầu mỏ hóa lỏng - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Liquefied petroleum gases (LPG) – Requirements and test methods

2918

TCVN 12666:2019

Đèn điện LED chiếu sáng đường và phố - Hiệu suất năng lượng

LED road and street lighting luminaires – Energy efficiency

2919

TCVN 7722-2-3:2019

Đèn điện - Phần 2-3 : Yêu cầu cụ thể - Đèn điện dùng cho chiếu sáng đường và phố

Luminaires – Part 2-3: Particular requirements – Luminaires for road and street lighting

2920

TCVN 11388-2:2019

Máy nông nghiệp tự hành - Đánh giá độ ổn định - Phần 2 : Phương pháp xác định độ ổn định tĩnh

Self-propelled agricultural machinery — Assessment of stability — Part 2: Determination of static stability and test procedures

Tổng số trang: 958