-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6693:2000Quần áo bảo vệ. Xác định diễn thái của vật liệu khi các giọt nhỏ kim loại nóng chảy bắn vào Protective clothing. Determination of behaviour of materials on impact of small splashes of molten metal |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1-1:2008Xây dựng tiêu chuẩn. Phần 1: Quy trình xây dựng tiêu chuẩn quốc gia do ban kỹ thuật tiêu chuẩn thực hiện Development of standards. Part 1: Procedures for developing national standards by Technical committees |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14-1:2008Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Lò xo. Phần 1: Biểu diễn đơn giản Technical product documentation. Springs. Part 1: Simplified representation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13142-4:2020Cacao được sản xuất bền vững và có thể truy xuất nguồn gốc – Phần 4: Yêu cầu đối với các chương trình chứng nhận Sustainable and traceable cocoa – Part 4: Requirements for certification schemes |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12371-2-12:2022Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định giám định virus sọc lá lạc Peanut stripe virus Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-12: Particular requirements for Peanut stripe virus causing groundnut stripe disease |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12372-2-2:2021Quy trình giám định cỏ dại gây hại thực vật - Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với chi cỏ chổi Orobanche Procedure for identification of weeds - Part 2-2: Particular requirements for broomrapes (Orobanche genus) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 12907:2020Kiểm dịch thực vật - Nguyên tắc và yêu cầu khi chứng nhận vùng không nhiễm sinh vật gây hại và vùng ít phổ biến sinh vật gây hại Phytosanitary measures - Principles and requirements for recognition of pest free areas and areas and areas of low pest prevalence |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 12709-2-1:2019Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2.1: Yêu cầu cụ thể đối với mọt to vòi Caulophilus oryzae (Gyllenhal) Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-1: Particular requirements for broad-nosed grain weevil Caulophilus oryzae (Gyllenhal) |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 8760-2:2021Giống cây lâm nghiệp - Vườn cây đầu dòng - Phần 2: Các loài cây lâm sản ngoài gỗ thân gỗ lấy quả, lấy hạt Forest tree cultivar – Hedge orchard – Part 2: Non-timber forest tree for fruit and seed products |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 7996-2-18:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-18: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ đóng đai Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-18: Particular requirements for strapping tools |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 7087:2013Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn Labelling of prepackaged foods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 7996-2-19:2011Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-19: Yêu cầu cụ thể đối với máy bào xoi Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-19: Particular requirements for jointers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 12714-2:2019Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài bản địa - Phần 2: Mỡ Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 2: Manglietia conifera dandy |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 13532:2022Rừng phòng hộ đầu nguồn - Các yêu cầu Watershed protection forest – Requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 12469-9:2022Gà giống nội - Phần 9: Gà Tiên Yên Indegious breeding chicken – Park 9: Tien Yen chicken |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 12469-8:2020Gà giống nội - Phân 8: Gà nhiều cựa Indegious breeding chicken - Part 8: Nhieu cua chicken |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN 1547:2020Thức ăn chăn nuôi – Thức ăn hỗn hợp cho lợn Animal feeding stuffs – Compound feeds for pig |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,730,000 đ |