Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 30 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 10618:2014Lớp phủ kim loại - Đo chiều dày lớp phủ - Phương pháp hiển vi điện tử quét Metallic coating - Measurement of coating thickness - Scanning electron microscope methods |
2 |
TCVN 8646:2011Công trình thủy lợi. Phun phủ kẽm bảo vệ bề mặt kết cấu thép và thiết bị cơ khí. Yêu cầu kỹ thuật. Hydraulic structures. Zinc covered surface of steel structure and mechanical equipment. Technical requirements. |
3 |
TCVN 5026:2010Lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác - Lớp kẽm mạ điện có xử lý bổ sung trên nền gang hoặc thép. Metallic and other inorganic coatings - Electroplated coatings of zinc with supplementary treatments on iron or steel |
4 |
TCVN 8571:2010Lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác. Xử lý bề mặt, lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác. Từ vựng. Metallic and other inorganic coatings. Surface treatment, metallic and other inorganic coatings. Vocabulary |
5 |
TCVN 8572:2010Lớp phủ kim loại. Lớp crôm mạ điện dùng trong cơ khí. Metallic coatings. Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes |
6 |
TCVN 5027:2010Lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác. Lớp cadimi mạ điện có xử lý bổ sung trên nền gang hoặc thép. Metallic and other inorganic coatings. Electroplated coatings of cadmium with supplementary treatments on iron or steel. |
7 |
TCVN 7665:2007Lớp phủ kim loại. Lớp lớp phủ kẽm nhúng nóng trên vật liệu chứa sắt. Xác định khối lượng lớp mạ trên đơn vị diện tích Metallic coatings. Hot dip galvanized coatings on ferrous materials. Gravimetric determination of the mass per unit area |
8 |
TCVN 7664:2007Lớp phủ kim loại. Lớp mạ niken-crom trên vật liệu dẻo Metallic coatings. Electroplated coatings of nickel plus chromium on plastics materials |
9 |
TCVN 5878:2007Lớp phủ không từ trên chất nền từ. Đo chiều dầy lớp phủ. Phương pháp từ Non-magnetic coatings on magnetic substrates. Measurement of coating thickness. Magnetic method |
10 |
TCVN 5596:2007Lớp mạ thiếc - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Electroplated coatings of tin - Specification and test methods |
11 |
TCVN 5408:2007Lớp phủ kẽm nhúng nóng trên bề mặt sản phẩm gang và thép. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles. Specifications and test methods |
12 |
TCVN 5027:2007Lớp phủ kim loại. Lớp mạ cadimi trên gang hoặc thép Metallic coatings. Electroplated coatings of cadmium on iron or steel |
13 |
TCVN 5026:2007Lớp phủ kim loại. Lớp mạ kẽm trên gang hoặc thép Metallic coatings. Electroplated coatings of zinc on iron or steel |
14 |
TCVN 5024:2007Lớp phủ kim loại. Lớp mạ niken Metallic coatings. Electrodeposited coatings of nickel |
15 |
TCVN 5023:2007Lớp phủ kim loại. Lớp mạ niken-crom và mạ đồng-niken-crom Metallic coatings. Electrodeposited coatings of nickel plus chromium and of copper plus nickel plus chromium |
16 |
TCVN 5877:1995Lớp mạ điện niken trên chất nền từ và không từ đo chiều dày lớp mạ. Phương pháp từ Electrodeposited nickel coatings on magnetic and non-magnetic substrates. Measurement of coating thickness. Magnetic method |
17 |
TCVN 5878:1995Lớp phủ không từ trên chất nền từ. Đo chiều dày lớp phủ. Phương pháp từ Non-magnectic coatings on magnetic substrates. Measurement of coating thickness. Magnetic method |
18 |
|
19 |
|
20 |
TCVN 5405:1991Bảo vệ ăn mòn. Kim loại, hợp kim, lớp phủ kim loại và phi kim loại vô cơ. Phương pháp thử nhanh trong sương mù của dung dịch trung tính natri clorua (phương pháp NSS) Corrosion protection. Metals, alloys, metallic and non-metallic inorganic coatings. Quick test method in salt-spray of neutral natrium chloride solution |