-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8571:2010Lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác. Xử lý bề mặt, lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác. Từ vựng. Metallic and other inorganic coatings. Surface treatment, metallic and other inorganic coatings. Vocabulary |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 212,000 đ |