-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1910:1976Đai ốc sáu cạnh thấp (tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13711-3:2023Thép cốt bê tông – Mối nối bằng ống ren – Phần 3: Chương trình đánh giá sự phù hợp Steel for the reinforcement of concrete – Reinforcement couplers for mechanical splices of bars – Part 3: Conformity assessment scheme |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1912:1976Đai ốc sáu cạnh thấp xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước Slotted hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5502:2003Nước cấp sinh hoạt - Yêu cầu chất lượng Domestic supply water - Quality requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1904:1976Đai ốc sáu cạnh thấp xẻ rãnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Slotted hexagon thin nuts (semi-finished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1907:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp (tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5729:1997Đường ô tô cao tốc - Yêu cầu thiết kế Freeway expressway - Specification for degign |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5687:2024Thông gió và điều hòa không khí – Yêu cầu thiết kế Ventilation and Air conditioning – Design requirements |
356,000 đ | 356,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6016:2011Xi măng. Phương pháp thử. Xác định cường độ Cement. Test methods. Determination of strength |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN ISO 14064-2:2011Khí nhà kính. Phần 2: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn để định lượng, quan trắc và báo cáo về sự giảm thiểu phát thải hoặc tăng cường loại bỏ khí nhà kính ở cấp độ dự án. Greenhouse gases. Part 2: Specification with guidance at the project level for quantification, monitoring and reporting of greenhouse gas emission reductions or removal enhancements |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 14138-1:2024Thiết bị dù lượn – Dù lượn – Phần 1: Yêu cầu và phương pháp thử độ bền kết cấu Paragliding equipment – Paragliders – Part 1: Requirements and test methods for structural strength |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 8571:2010Lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác. Xử lý bề mặt, lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác. Từ vựng. Metallic and other inorganic coatings. Surface treatment, metallic and other inorganic coatings. Vocabulary |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,602,000 đ |