Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 133 kết quả.

Searching result

61

TCVN 5343:1991

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ vuông góc của đường tâm so với mặt phẳng

Machine tools. Test methods for checking perpendicularity of axes to plane

62

TCVN 5633:1991

Máy tổ hợp. Đế máy nhiều cạnh cỡ trung bình. Kích thước cơ bản

Multi-purpose machine tools. Rotary tables and multi-side centre bases of medium size. Basic dimensions

63

TCVN 5183:1990

Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy mài và đánh bóng

Machine tools. Special safety requirements for grinding and polishing machines

64

TCVN 5185:1990

Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy tiện

Machine tools. Special safety requirements for lathes

65

TCVN 5188:1990

Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy bào, xọc và chuốt

Metal cutting machines - Special safety construction requirements for shaping, planing slotting and drawing machines

66

TCVN 5211:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ tròn của sản phẩm mẫu

Machine tools. Determination of roundness of specimen of products. Test methods

67

TCVN 5212:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ song song của hai bề mặt phẳng của sản phẩm mẫu

Machine tools. Determination of parallelism of the two planes of specimen of products. Test methods

68

TCVN 5213:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ vuông góc của hai bề mặt phẳng của sản phẩm mẫu

Machine tools. Determination of perpendicularity of the two planes of specimen of products. Test methods

69

TCVN 5214:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ đảo mặt mút của các bộ phận làm việc

Machine tools. Determination of axial runout of working parts. Test methods

70

TCVN 5215:1990

Máy tự động dập tấm có dẫn động ở dưới. Mức chính xác

Sheet-stamping automatic presses with underneath drive. Norms of accuracy

71

TCVN 5217:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm dời chổ danh nghiã nhỏ nhất của bộ phận làm việc khi định vị liên tiếp các vị trí của nó

Machine tools. Determination of the nominal mininum displacement of the operating devices in the successive fixation of its position. Test methods

72

TCVN 5218:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ vuông góc của hai hướng dời chỗ

Machine tools. Determination of perpendicularity of the directions of two displacements. Test methods

73

TCVN 5219:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ cách đều nhau của hai qũy đạo dời chỗ

Machine tools. Determination for checking equidistance of trajectories of two displacement. Test methods

74

TCVN 5220:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ song song của các đường tâm so với mặt phẳng

Machine tools. Determination of parallelism of the axes to plane. Test methods

75

TCVN 5221:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ ổn định đường kính mẫu sản phẩm

Machine tools. Determination of constancy of diameters of specimen. Test methods

76

TCVN 5222:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ không đổi của khoảng cách giữa quỹ đạo dời chỗ của bộ phận làm việc của máy và bề mặt thực:

Machine tools. Determination of distance constancy between displacement trajectory of operating device and real surface. Test methods

77

TCVN 5223:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ giao nhau của hai đường tâm

Machine tools. Test methods for checking intersection of two axes

78

TCVN 4678:1989

Máy gia công kim loại. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Metal-working machines. Nomenclature of quality characteristics

79

TCVN 4724:1989

Máy ép khuỷu và gối khuỷu. Dãy thông số chính

Crank and knee-joint presses. Series of basic parameters

80

TCVN 4725:1989

Máy cắt kim loại. Yêu cầu chung về an toàn đối với kết cấu máy

Metal cutting machines. General safety requirements on structures

Tổng số trang: 7