-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5214:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ đảo mặt mút của các bộ phận làm việc Machine tools. Determination of axial runout of working parts. Test methods |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4582:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ Waste water. Determination of petroleum and petroleum products contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5217:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm dời chổ danh nghiã nhỏ nhất của bộ phận làm việc khi định vị liên tiếp các vị trí của nó Machine tools. Determination of the nominal mininum displacement of the operating devices in the successive fixation of its position. Test methods |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 50,000 đ | ||||