-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7068-1:2002Giấy và cactông. Lão hoá nhân tạo. Phần 1: Phương pháp xử lý nhiệt Paper and board. Accelerated ageing. Part 1: Dry heat treatment |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5217:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm dời chổ danh nghiã nhỏ nhất của bộ phận làm việc khi định vị liên tiếp các vị trí của nó Machine tools. Determination of the nominal mininum displacement of the operating devices in the successive fixation of its position. Test methods |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 50,000 đ | ||||