-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10635:2015Phụ gia thực phẩm. Propylen oxit. 16 Food additives. Propylene oxide |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 327:1969Chiều cao trục quay của máy điện và các máy khác nối trực tiếp với máy điện. Kích thước Heights of axes of rotation of electric machines and other machines jointed directly to electric machines |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5633:1991Máy tổ hợp. Đế máy nhiều cạnh cỡ trung bình. Kích thước cơ bản Multi-purpose machine tools. Rotary tables and multi-side centre bases of medium size. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |