-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7111-5:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 5: Mạn khô Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 5: Load lines |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4846:1989Ngô. Phương pháp xác định hàm lượng ẩm (ngô bột và ngô hạt) Maize. Determination of moisture content (in maize flour and grains) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1046:1971Thủy tinh - Phương pháp xác định độ bền nước Glass - Method for determination of hydrolytic durability at 980C and classifcation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5219:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ cách đều nhau của hai qũy đạo dời chỗ Machine tools. Determination for checking equidistance of trajectories of two displacement. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||