-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7833-1:2007Điều kiện kiểm máy mài phẳng có trục chính bánh mài nằm ngang và bàn chuyển động tịnh tiến qua lại. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy có chiều dài bàn đến 16000mm Test conditions for surface grinding machines with horizontal grinding wheel spindle and reciprocating table. Testing of the accuracy. Part 1: Machines with a table length of up to 1600 mm |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5221:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ ổn định đường kính mẫu sản phẩm Machine tools. Determination of constancy of diameters of specimen. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |