-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5219:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ cách đều nhau của hai qũy đạo dời chỗ Machine tools. Determination for checking equidistance of trajectories of two displacement. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5214:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ đảo mặt mút của các bộ phận làm việc Machine tools. Determination of axial runout of working parts. Test methods |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5217:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm dời chổ danh nghiã nhỏ nhất của bộ phận làm việc khi định vị liên tiếp các vị trí của nó Machine tools. Determination of the nominal mininum displacement of the operating devices in the successive fixation of its position. Test methods |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5195:1990Vàng và hợp kim vàng. Mác Gold and gold alloys. Marks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5215:1990Máy tự động dập tấm có dẫn động ở dưới. Mức chính xác Sheet-stamping automatic presses with underneath drive. Norms of accuracy |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |