-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8283:2009Giống vật nuôi. Thuật ngữ di truyền và công tác chọn giống Animal beed. Terminology of livestock genetics and breeding selection |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8240:2009Thiết bị đầu cuối viễn thông. Thiết bị đầu cuối tương tự sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng điện thoại công cộng (PSTN). Yêu cầu điện thanh Telecommunication Terminal Equipment. Analogue handset terminal equipment connecting to the Public Switched Telephone Network (PSTN). Electro-acoustic requirement. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5174:1990Máy cắt điện tự động dòng điện đến 6300 A, điện áp đến 1000 V. Phương pháp thử Circuit-breakers for currents up to 6300 A and voltage 1000 V. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8286-1:2009Ăn mòn kim loại và hợp kim. Thử ăn mòn ứng suất. Phần 1: Hướng dẫn chung về phương pháp thử. Corrosion of metals and alloys. Stress corrosion testing. Part 1: General fuidance on testing procedures |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5173:1990Máy cắt điện tự động dòng điện đến 6300 A, điện áp đến 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung Circuit-breakers for current 6300 A and voltage 1000 V. General specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5183:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy mài và đánh bóng Machine tools. Special safety requirements for grinding and polishing machines |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 750,000 đ |