• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5213:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ vuông góc của hai bề mặt phẳng của sản phẩm mẫu

Machine tools. Determination of perpendicularity of the two planes of specimen of products. Test methods

0 đ 0 đ Xóa
2

TCVN 4696:1989

Sản phẩm kỹ thuật điện điện áp thấp. Yêu cầu về cách điện

Low-voltage electrical equipments. Requirements for the electrical insulation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 5221:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ ổn định đường kính mẫu sản phẩm

Machine tools. Determination of constancy of diameters of specimen. Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 10212:2013

Phương tiện giao thông đường bộ - Cáp đánh lửa cao áp không bọc lưới - Đặc tính, phương pháp thử và yêu cầu chung, L6

Road vehicles -- Unscreened high-voltage ignition cables -- General specifications, test methods and requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 5222:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ không đổi của khoảng cách giữa quỹ đạo dời chỗ của bộ phận làm việc của máy và bề mặt thực:

Machine tools. Determination of distance constancy between displacement trajectory of operating device and real surface. Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ