-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10552:2014Quặng mangan - Xác định hàm lượng nước liên kết - Phương pháp khối lượng Manganese ores - Determination of combined water content - Gravimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10542:2014Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý an toàn thông tin - Đo lường lnformation technology - Security techniques - Intormation security management - Measurement |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12515:2018Thép dây - Kích thước và dung sai Steel wire rod - Dimensions and tolerances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5220:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ song song của các đường tâm so với mặt phẳng Machine tools. Determination of parallelism of the axes to plane. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 486,000 đ | ||||