Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 309 kết quả.

Searching result

61

TCVN 10970:2015

Ống nhựa nhiệt nhắn gia cường sợi thủy tinh (GRP). Xác định độ cứng rão vòng riêng dài hạn ở điều kiện ướt và tính toán hệ số rão ướt. 15

Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Determination of the long-term specific ring creep stiffness under wet conditions and calculation of the wet creep factor

62

TCVN 10971:2015

Ống nhựa nhiệt nhắn gia cường sợi thủy tinh (GRP). Xác định biến dạng uốn tới hạn dài hạn và lệch dạng vòng tương đối tới hạn dài hạn ở điều kiện ướt. 16

Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Determination of the long-term ultimate bending strain and the long-term ultimate relative ring deflection under wet conditions

63

TCVN 11222:2015

Ống thép không hàn, đầu bằng, kích thước chính xác. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 16

Plain end seamless precision steel tubes -- Technical conditions for delivery

64

TCVN 11223:2015

Ống thép hàn, đầu bằng, kích thước chính xác. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 16

Plain end welded precision steel tubes -- Technical conditions for delivery

65

TCVN 11224:2015

Ống thép hàn nguyên bản, đầu bằng, định cỡ chính xác. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 16

Plain end as-welded and sized precision steel tubes -- Technical conditions for delivery

66

TCVN 11225:2015

Ống thép. Chuẩn bị đầu ống và phụ tùng nối ống để hàn. 6

Steel tubes -- Preparation of ends of tubes and fittings for welding

67

TCVN 11226:2015

Ống thép. Ghi nhãn theo ký tự quy ước và mã màu để nhận biết vật liệu. 11

Steel tubes -- Continuous character marking and colour coding for material identification

68

TCVN 10766:2015

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Các chi tiết chất dẻo gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Xác định hàm lượng các thành phần bằng phương pháp khối lượng.

Plastics piping systems -- Glass-reinforced plastics (GRP) components -- Determination of the amounts of constituents using the gravimetric method

69

TCVN 10767:2015

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Phương pháp xác định độ kín của thành ống dưới áp suất bên trong ngắn hạn.

Plastics piping systems - Glass-reinforced plastics (GRP) components - Determination of the amounts of constituents using the gravimetric method

70

TCVN 10768:2015

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Xác định hệ số độ rão ở điều kiện khô

Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Determination of the creep factor under dry conditions

71

TCVN 10769:2015

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Xác định độ cứng vòng riêng ban đầu

Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes - Determination of initial specific ring stiffness

72

TCVN 10770:2015

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Phương pháp xác định độ bền kéo hướng vòng biểu kiến ban đầu

Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Test methods for the determination of the apparent initial circumferential tensile strength

73

TCVN 10771:2015

Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh – Phương pháp thử độ kín của mối nối đàn hồi.

Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings -- Test methods for leaktightness of flexible joints

74

TCVN 10526:2014

Ống và cấu kiện ống cao su để hút và xả nước - Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses and hose assemblies for water suction and discharge - Specification

75

TCVN 9881:2013

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại - Xác định đặc tính của lớp phủ đường ống bằng phương pháp bóc tách Catốt

Standard Test Methods for Cathodic Disbonding of Pipeline Coatings

76

TCVN 9840:2013

Phụ tùng đường ống thép không gỉ hàn giáp mép

Stainless steel butt-welding fittings

77

TCVN 9841:2013

Ống thép không gỉ thích hợp để tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

Stainless steel tubes suitable for screwing in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

78

TCVN 9839:2013

Ống thép đầu bằng, hàn và không hàn - Kích thước và khối lượng trên một mét dài.

Plain end steel tubes, welded and seamless - General tables of dimensions and masses per unit length

79

TCVN 9838:2013

Hệ thống đường ống. Phụ tùng đường ống bằng thép không gỉ được tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

Pipework. Stainless steel fittings threaded in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

80

TCVN 9837:2013

Phụ tùng đường ống thép hợp kim và không hợp kim hàn giáp mép

Non-alloy and alloy steel butt-welding fittings

Tổng số trang: 16