Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 81 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 10187-1:2015Điều kiện môi trường. Rung và xóc của các thiết bị kỹ thuật điện. Phần 1: Quy trình xác nhận dữ liệu động. 7 Environmental conditions - Vibration and shock of electrotechnical equipment - Part 1: Process for validation of dynamic data |
2 |
TCVN 10187-2:2015Điều kiện môi trường. Rung và xóc của các thiết bị kỹ thuật điện. Phần 2: Thiết bị được vận chuyển bằng máy bay phản lực có cánh cố định. 42 Environmental conditions - Vibration and shock of electrotechnical equipment - Part 2: Equipment transported in fixed wing jet aircraft |
3 |
TCVN 10897:2015Dữ liệu thực địa về khí hậu bao gồm kiểm tra xác nhận. 30 Climatic field data including validation |
4 |
TCVN 7921-2-9:2015Phân loại điều kiện môi trường. Phần 2-9: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên - dữ liệu đo được của xóc và rung. Bảo quản, vận chuyển và sử dụng. 21 Classification of environmental conditions - Part 2-9: Environmental conditions appearing in nature - Measured shock and vibration data - Storage, transportation and in-use |
5 |
TCVN 7699-2-20:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 2-20: Các thử nghiệm - Thử nghiệm T: Phương pháp thử nghiệm khả năng bám thiếc hàn và khả năng chịu nhiệt hàn của linh kiện có chân Environmental testing - Part 2-20: Tests - Test T: Test methods for solderability and resistance to soldering heat of devices with leads |
6 |
TCVN 7699-2-21:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 2-21: Các thử nghiệm - Thử nghiệm U: Độ bền chắc của các đầu dây và các linh kiện lắp thích hợp Environmental testing - Part 2-21: Tests - Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices |
7 |
TCVN 7699-2-54:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 2-54: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Ta: Thử nghiệm khả năng bám thiếc của linh kiện điện tử bằng phương pháp cân bằng ướt Environmental testing - Part 2-54: Tests - Test Ta: Solderability testing of electronic components by the wetting balance method |
8 |
TCVN 7699-2-58:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 2-58: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Td: Phương pháp thử nghiệm khả năng bám thiếc hàn, khả năng chống chịu hòa tan của lớp phun phủ kim loại và khả năng chịu nhiệt hàn của các linh kiện lắp trên bề mặt (SMD) Environmental testing - Part 2-58: Tests - Test Td: Test methods for solderability, resistance to dissolution of metallization and to soldering heat of surface mounting devices (SMD) |
9 |
TCVN 7699-2-83:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 2-83: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Tf: Thử nghiệm khả năng bám thiếc hàn của linh kiện điện tử dùng cho các linh kiện lắp trên bề mặt (SMD) theo phương pháp cân bằng làm ướt có sử dụng kem hàn Environmental testing - Part 2-83: Tests - Test Tf: Solderability testing of electronic components for surface mounting devices (SMD) by the wetting balance method using solder paste |
10 |
TCVN 7699-3-7:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 3-7: Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Đo trong tủ nhiệt độ đối với thử nghiệm A và B (có tải) Environmental testing - Part 3-7: Supporting documentation and guidance - Measurements in temperature chambers for tests A and B (with load) |
11 |
TCVN 7921-2-6:2014Phân loại điều kiện môi trường - Phần 2: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên - Rung và xóc địa chấn Classification of environmental conditions – Part 2: Environmental conditions appearing in nature – Earthquake vibration and shock |
12 |
TCVN 7921-2-8:2014Phân loại điều kiện môi trường - Phần 2-8: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên - Tiếp xúc với lửa Classification of environmental conditions - Part 2: Environmental conditions appearing in nature - Section 8: Fire exposure |
13 |
TCVN 7921-3-3:2014Phân loại điều kiện môi trường - Phần 3-3: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Sử dụng tĩnh tại ở vị trí được bảo vệ khỏi thời tiết Classification of environmentalconditions – Part 3-3: Classification of groups of environmental parameters and their severities – Stationary use at weatherprotected locations |
14 |
TCVN 7921-3-4:2014Phân loại điều kiện môi trường - Phần 3-4: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Sử dụng tĩnh tại ở vị trí không được bảo vệ khỏi thời tiết Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations |
15 |
TCVN 7921-3-5:2014Phân loại điều kiện môi trường - Phần 3-5: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Hệ thống lắp đặt phương tiện vận chuyển trên mặt đất Classification of environmental conditions – Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities – Section 5: Ground vehicle installations |
16 |
TCVN 7921-3-6:2014Phân loại điều kiện môi trường - Phần 3-6: Phân loại theo nhóm tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Môi trường trên tàu thuyền Classification of environmental conditions – Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities – Ship environment |
17 |
TCVN 7921-3-7:2014Phân loại điều kiện môi trường -Phần 3-7: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Sử dụng di động và không tĩnh tại Classification of environmental conditions – Part 3-7: Classification of groups of environmental parameters and their severities – Portable and non-stationary use |
18 |
TCVN 7921-3-9:2014Phân loại điều kiện môi trường - Phần 3-9: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Vi khí hậu bên trong sản phẩm Classification of environmentalconditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 9: Microclimates inside products |
19 |
TCVN 9878:2013Vận hành thiết bị chiếu sáng hồ quang cacbon ngọn lửa hở để phơi mẫu vật liệu phi kim loại Standard Practice for Operating Open Flame Carbon Arc Light Apparatus for Exposure of Nonmetallic Materials |
20 |
TCVN 7921-4-7:2013Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-7: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Sử dụng di động và không tĩnh tại Classification of environmental conditions. Part 4-7: Guidance for the correlation and transformation of the environmental condition classes of IEC 60721-3 to the environmental tests of IEC 60068. Portable and non-stationary use |