-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1039:1971Vòng chặn phẳng có vấu. Kích thước Claw flat thrust rings. Dimensions |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9223:2012Âm học. Yêu cầu tính năng kỹ thuật và hiệu chuẩn nguồn âm thanh chuẩn sử dụng để xác định mức công suất âm Acoustics. Requirements for the performance and calibration of reference sound sources used for the determination of sound power levels |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7921-3-6:2014Phân loại điều kiện môi trường - Phần 3-6: Phân loại theo nhóm tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Môi trường trên tàu thuyền Classification of environmental conditions – Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities – Ship environment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7921-3-9:2014Phân loại điều kiện môi trường - Phần 3-9: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Vi khí hậu bên trong sản phẩm Classification of environmentalconditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 9: Microclimates inside products |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 420,000 đ |