• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10342:2015

Cải thảo

Chinese cabbage

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6482:1999

Stacte chớp sáng dùng cho bóng đèn huỳnh quang

Glow-starters for fluorescent lamps

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 7896:2008

Bóng đèn huỳnh quang compact. Hiệu suất năng lượng

Compact Fluorescent Lamps (CFL). Energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7921-3-5:2014

Phân loại điều kiện môi trường - Phần 3-5: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Hệ thống lắp đặt phương tiện vận chuyển trên mặt đất

Classification of environmental conditions – Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities – Section 5: Ground vehicle installations

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ