-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6691:2000Quần áo bảo vệ. Quần áo chống hoá chất lỏng. Xác định độ chống thấm của vật liệu đối với chất lỏng Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Determination of resistance of materials to penetration by liquids |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2248:1977Ren hệ mét. Kích thước cơ bản Metric screw threads. Basic dimensions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 330:1986Đai ốc tròn có lỗ ở thân Round nuts with radially spacrd holes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7921-3-7:2014Phân loại điều kiện môi trường -Phần 3-7: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Sử dụng di động và không tĩnh tại Classification of environmental conditions – Part 3-7: Classification of groups of environmental parameters and their severities – Portable and non-stationary use |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |