-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4329:2007Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng xơ thô. Phương pháp có lọc trung gian Animal feeding stuffs. Determination of crude fibre content. Method with intermediate filtration |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9496:2013Đo dòng chất lỏng dẫn điện trong ống dẫn kín - Phương pháp dùng lưu lượng kế điện từ Measurement of conductive liquid flow in closed conduits -- Method using electromagnetic flowmeters |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7921-3-6:2014Phân loại điều kiện môi trường - Phần 3-6: Phân loại theo nhóm tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Môi trường trên tàu thuyền Classification of environmental conditions – Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities – Ship environment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |