Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.135 kết quả.
Searching result
3441 |
|
3442 |
TCVN 8560:2018Phân bón – Phương pháp xác định kali hữu hiệu Fertilizers – Method for determination of available potassium |
3443 |
|
3444 |
TCVN 12597:2018Phân bón – Xác định độ ẩm bằng phương pháp Karl Fischer Fertilizers – Determination of moisture by Karl Fischer method |
3445 |
TCVN 12598:2018Phân bón – Xác định hàm lượng canxi và magiê tổng số bằng phương pháp thể tích Fertilizers – Determination of total calcium and magnesium content by volumetric method |
3446 |
TCVN 12483-2:2018Chất dẻo − Màng và tấm − Xác định độ bền xé – Phần 2: Phương pháp Elmendorf Plastics – Film and sheeting – Determination of tear resistance – Part 2: Elmendorf method |
3447 |
TCVN 12484-1:2018Màng và tấm chất dẻo – Xác định độ bền va đập bằng phương pháp búa rơi tự do – Phần 1: Phương pháp bậc thang Plastics film and sheeting – Determination of impact resistance by the free-falling dart method – Part 1: Staircase methods |
3448 |
TCVN 12484-2:2018Màng và tấm chất dẻo – Xác định độ bền va đập bằng phương pháp búa rơi tự do – Phần 2: Thử nghiệm đâm xuyên bằng thiết bị Plastics film and sheeting – Determination of impact resistance by the free-falling dart method – Part 2: Instrumented puncture test |
3449 |
TCVN 12485:2018Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định hệ số ma sát Plastics – Film and sheeting – Determination of the coefficients of friction |
3450 |
TCVN 12486:2018Chất dẻo − Màng và tấm − Xác định sức căng thấm ướt Plastics – Film and sheeting – Determination of wetting tension |
3451 |
TCVN 12487:2018Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định nhiệt độ rạn nứt lạnh Plastics − Film and sheeting – Determination of cold-crack temperature |
3452 |
TCVN 12488:2018Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định sự thay đổi kích thước khi gia nhiệt Plastics – Film and sheeting – Determination of dimensional change on heating |
3453 |
TCVN 12489:2018Chất dẻo – Màng và tấm – Hướng dẫn thử màng nhựa nhiệt dẻo Plastics – Film and sheeting – Guidance on the testing of thermoplastic films |
3454 |
TCVN 8216:2018Công trình thủy lợi - Thiết kế đập đất đầm nén Hydraulics structures - Design requirement for compacted earth fill dam |
3455 |
TCVN 8297:2018Công trình thủy lợi - Đập đất đầm nén - Thi công và nghiệm thu Hydraulics structures – Compacted earth fill dam – Construction and acceptance |
3456 |
TCVN 8477:2018Công trình thủy lợi - Thành phần, khối lượng khảo sát địa chất trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế Hydraulics structures - Element and volume of the geological survey in design stages |
3457 |
TCVN 8478:2018Công trình thủy lợi - Thành phần, khối lượng khảo sát địa hình trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế Hydraulic work - Demand for element and volume of the topographic survey in design stages |
3458 |
TCVN 12566:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất mancozeb Pesticides - Determination of mancozeb content |
3459 |
TCVN 12567:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất ametryn Pesticides - Determination of ametryn content |
3460 |
TCVN 12568:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất clothianidin Pesticides - Determination of clothianidin content |