Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
2241 |
TCVN 13105:2020Đặc trưng nhiệt của tòa nhà - Hệ số truyền dẫn nhiệt và truyền nhiệt thông gió - Phương pháp tính Thermal performance of Buildings - Transmission and ventilation heat transfer coefficients - Calculation method |
2242 |
TCVN 13101:2020Bộ phận và cấu kiện tòa nhà - Nhiệt trở và truyền nhiệt - Phương pháp tính toán Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation methods |
2243 |
TCVN 13102:2020Cầu nhiệt trong công trình xây dựng - Dòng nhiệt và nhiệt độ bề mặt - Tính toán chi tiết Thermal bridges of building construction - Heat flows and surface temperatures - Detailed calculations |
2244 |
TCVN 13103:2020Vật liệu và sản phẩm xây dựng - Tính chất nhiệt ẩm - Giá trị thiết kế dạng bảng và quy trình xác định giá trị nhiệt công bố và thiết kế Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values |
2245 |
TCVN 13104:2020Đặc trưng nhiệt của hệ vách kính - Tính toán truyền nhiệt Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance |
2246 |
TCVN 7909-3-11:2020Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-11: Các giới hạn – Giới hạn thay đổi điện áp, biến động điện áp và nhấp nháy trong hệ thống cấp điện hạ áp công cộng –Thiết bị có dòng điện danh định ≤ 75 A và phụ thuộc vào kết nối có điều kiện Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-11: Limits – Limitation of voltage changes, voltage fluctuations and flicker in public low-voltage supply systems – Equipment with rated current ≤ 75 A and subject to conditional connection |
2247 |
TCVN 7909-3-12:2020Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-12: Các giới hạn – Giới hạn dòng điện hài được tạo ra bởi thiết bị kết nối với hệ thống điện hạ áp công cộng có dòng điện đầu vào > 16 A và ≤ 75 A mỗi pha Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-12: Limits – Limits for harmonic currents produced by equipment connected to public low-voltage systems with input current >16 A and ≤ 75 A per phase |
2248 |
TCVN 13085:2020Hệ thống phát điện quang điện – Yêu cầu về tương thích điện từ (EMC) và phương pháp thử nghiệm đối với thiết bị chuyển đổi điện Photovoltaic power generating systems – EMC requirements and test methods for power conversion equipment |
2249 |
|
2250 |
TCVN 12673:2020Bộ nghịch lưu quang điện – Tờ dữ liệu và tấm nhãn Photovoltaic inverters – Data sheet and name plate |
2251 |
TCVN 12674:2020Hệ thống quang điện – Bộ ổn định công suất – Quy trình đo hiệu suất Photovoltaic systems – Power conditioners – Procedure for measuring efficiency |
2252 |
TCVN 12675:2020Hộp kết nối dùng cho môđun quang điện – Yêu cầu an toàn và thử nghiệm Junction boxes for photovoltaic modules – Safety requirements and tests |
2253 |
|
2254 |
TCVN 12677:2020Dàn quang điện – Phép đo đặc tính dòng điện-điện áp tại hiện trường Photovoltaic (PV) array – On-site measurement of current-voltage characteristics |
2255 |
TCVN 13188:2020Chất làm mát động cơ gốc glycol dùng cho ô tô và xe tải hạng nhẹ – Quy định kỹ thuật Standard specification for glycol base engine coolant for automotive and light-duty service |
2256 |
TCVN 13189:2020Chất làm mát động cơ không chứa nước dùng cho ô tô và xe tải hạng nhẹ – Quy định kỹ thuật Standard specification for non-aqueous engine coolant for automobile and light-duty service |
2257 |
TCVN 13190:2020Chất làm mát động cơ gốc 1,3-propanediol (PDO) dùng cho ô tô và xe tải hạng nhẹ – Quy định kỹ thuật Standard specification for 1,3-propanediol base engine coolant for automobile and light-duty service |
2258 |
TCVN 13191:2020Chất làm mát động cơ và chất chống gỉ – Phương pháp xác định độ kiềm bảo quản Standard test method for reserve alkalinity of engine coolants and antirusts |
2259 |
TCVN 13192:2020Etylen glycol và propylen glycol – Phương pháp phân tích Standard test method for analysis of ethylene glycols and propylene glycols |
2260 |
TCVN 8367:2020Công trình thủy lợi - Yêu cầu về quan trắc, giám sát và dự báo chất lượng Hydraulics works - Requirement for water quality monitoring, observation and forecasting |