Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 383 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 12402-2:2021Chất lượng nước – Xác định độ đục – Phần 2: Phương pháp bán định lượng để đánh giá độ trong của nước Water quality – Determination of turbidity – Part 2: Semi-quantitative methods for the assessment of transparency of water |
22 |
TCVN 13448:2021Chất lượng nước – Đảm bảo chất lượng/kiểm soát chất lượng cho các phân tích tính chất tổng hợp và vật lý Water quality – Quality assurance/quality control for physical and aggregate properties analysis |
23 |
TCVN 13449:2021Chất lượng nước – Đảm bảo chất lượng/kiểm soát chất lượng cho phân tích kim loại Water quality – Quality assurance/quality control for metals analysis |
24 |
TCVN 13450:2021Chất lượng nước – Xử lý sơ bộ mẫu để phân tích kim loại Water quality – Pre-treament for metals analysis |
25 |
TCVN 12403:2020Chất lượng nước - Xác định alkan polyclo hóa mạch ngắn (SCCPs) trong trầm tích, bùn thải và hạt lơ lửng - Phương phap sử dụng khí-khối phổ (GC-MS) và ion hóa bẫy điện tử (ECNI) Water quality — Determination of short-chain polychlorinated alkanes (SCCPs) in sediment, sewage sludge and suspended (particulate) matter — Method using gas chromatography-mass spectrometry (GC-MS) and electron capture negative ionization (ECNI) |
26 |
TCVN 6663-4:2020Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 4: Hướng dẫn lấy mẫu từ các hồ tự nhiên và hồ nhân tạo Water quality - Sampling - Part 4: Guidance on sampling from lakes, natural and man-made |
27 |
TCVN 6663-24:2020Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 24: Hướng dẫn đánh giá chất lượng lấy mẫu nước Water quality — Sampling — Part 24: Guidance on the auditing of water quality sampling |
28 |
TCVN 12402-1:2020Chất lượng nước - Xác định độ đục - Phần 1: Phương pháp định lượng Water quality - Determination of turbidity - Part 1: Quantitative methods |
29 |
TCVN 13068:2020Dung dịch Bentonite Polyme - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử đối với dung dịch bentonite polyme. |
30 |
TCVN 13067:2020Khe co giãn thép dạng răng lược - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Steel Finger expansion joints - Specifications and test methods |
31 |
|
32 |
TCVN 13086:2020Chất lượng nước – Xác định độ dẫn điện Water quality – Determination of conductivity |
33 |
TCVN 13089:2020Chất lượng nước – Xác định thế oxy hóa khử Water quality – Determination of oxidation-reduction potential |
34 |
TCVN 13088:2020Chất lượng nước – Xác định nhiệt độ Water quality – Determination of water temperature |
35 |
TCVN 13090:2020Chất lượng nước – Xác định các kim loại bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa – Phương pháp ngọn lửa không khí-axetylen trực tiếp Water quality — Determination of metals by flame atomic absorption spectrometry – Direct air-acetylene flame method |
36 |
TCVN 13091:2020Chất lượng nước – Xác định các kim loại bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Water quality — Determination of metals by electrothermal atomic absorption spectrometric method |
37 |
TCVN 13095:2020Chất lượng nước – Phương pháp lấy mẫu sinh vật nổi Water quality — Method of plankton sample collection |
38 |
TCVN 13094:2020Chất lượng nước – Xác định oxy hòa tan – Phương pháp điện cực màng Water quality — Determination of dissolved oxygen – Membrane-electrode method |
39 |
TCVN 13092:2020Chất lượng nước – Xác định các kim loại bằng phương pháp quang phổ plasma cảm ứng cao tần kết nối khối phổ (ICP-MS) Water quality — Determination of metals by inductively coupled plasma-mass spectrometry (ICP-MS) method |
40 |
TCVN 13096:2020Chất lượng nước – Xác định ảnh hưởng độc hại của mẫu trầm tích và đất đến sinh trưởng, tăng trưởng và sinh sản của Caenorhabditis elegans (tuyến trùng) Water quality – Determination of the toxic effect of sediment and soil samples on growth, fertility and reproduction of Caenorhabditis elegans (Nematoda) |