-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6581:1999Dụng cụ nội trợ thông dụng bằng thép không gỉ. Yêu cầu kỹ thụât chung Corrosion - resistant steel cooking utensils. General technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11570-3:2017Giống cây lâm nghiệp – Cây giống keo – Phần 3: Keo lá liềm và keo lá tràm Forest tree cultivar – Acacia sapling – Part 3: Acacia crassicarpa A.cunn.ex Benth, Acacia auriculiformis A.cunn.ex Benth |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12961:2020Chất lượng nước – Xác định pH t nước biển – Phương pháp sử dụng chỉ thị màu m-crezol tím Water quality – Determination of pH t in sea water – Method using the indicator dye m-cresol purple |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12963:2020Chất lượng nước – Xác định chọn lọc các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi trong nước – Phương pháp sử dụng sắc ký khí và khối phổ bằng kỹ thuật headspace tĩnh (HS-GC-MS) Water quality – Determination of selected highly volatile organic compounds in water – Method using gas chromatography and mass spectrometry by static headspace technique (HS-GC-MS) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||