-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4656-1:2009Quặng sắt. Xác định hàm lượng phospho. Phần 1: Phương pháp đo màu xanh molypden Iron ores. Determination of phosphorus content. Part 1: molybdenum blue spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1674-1:2009Quặng sắt. Xác định vanadi. Phần 1: Phương pháp đo màu BPHA Iron ores. Determination of vanadium. Part 1: BPHA spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12960:2020Chất lượng nước – Xác định thủy ngân – Phương pháp sử dụng phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) có làm giàu và không làm giàu Water quality – Determination of mercury – Method using automic absorption spectrometry (AAS) with and without enrichment |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |