Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 383 kết quả.

Searching result

261

TCVN 6187-2:1996

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm vi khuẩn coliform, vi khuẩn coliform chịu nhiệt và escherichia coli giả định. Phần 2: Phương pháp nhiều ống (số có xác suất cao nhất)

Water quality. Detection and enumeration of coliform organisms, thermotolerant coliform organisms and presumptive Escherichia coli. Part 2: Multiple tube (most probable number) method

262

TCVN 6189-1:1996

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm liên cầu phân. Phần 1: phương pháp tăng sinh trong môi trường cấy lỏng

Water quality. Detection and enumeration of faecal streptococci. Part 1: Method by enrichment in a liquid medium

263

TCVN 6189-2:1996

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm khuẩn liên cầu phân. Phần 2: Phương pháp màng lọc

Water quality. Detection and enumeration of faecal streptococci. Part 2: Method by membrane filtration

264

TCVN 6191-1:1996

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kị khí khử sunfit (Clostridia)

Water quality. Detection and enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (clostridia). Part 1: Method by enrichment in a liquid medium

265

TCVN 6191-2:1996

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kị khí khử sunphit (Clostridia). Phần 2: Phương pháp màng lọc

Water quality. Detection and enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (clostridia). Part 2: Method by membrane filtration

266

TCVN 6193:1996

Chất lượng nước. Xác định coban, niken, đồng kẽm, cađimi và chì. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Water quality. Determination of cobalt nickel, copper, zinc, cadmium, and lead. Flame atomic absorption spectrometric methods

267

TCVN 6194:1996

Chất lượng nước. Xác định clorua. Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp mo)

Water quality. Determination of chloride. Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr\'s method)

268

TCVN 6195:1996

Chất lượng nước. Xác định florua. Phương pháp dò điện hoá đối với nước sinh hoạt và nước bị ô nhiễm nhẹ

Water quality. Determination of fluoride. Part 1: Electrochemical probe method for potable and lightly polluted water

269

TCVN 6196-1:1996

Chất lượng nước. Xác định natri và kali. Phần 1: Xác định natri bằng trắc phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Detection of sodium and potassium. Part 1: Determination of sodium by atomic absorption spectrometry

270

TCVN 6196-2:1996

Chất lượng nước. Xác định natri và kali. Phần 2: Xác định kali bằng phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of sodium and potassium. Part 2: Determination of potassium by atomic absorption spectrometry

271

TCVN 6197:1996

Chất lượng nước. Xác định cađimi bằng trắc phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of cadimium by atomic absorption spectrometry

272

TCVN 6198:1996

Chất lượng nước. Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp chuẩn độ EDTA

Water quality. Determination of calcium content. EDTA titrimetric method

273

TCVN 6200:1996

Chất lượng nước. Xác định sunfat. Phương pháp trọng lượng sử dụng bari clorua

Water quality. Determination of sulfate. Gravimetric method using barium chloride

274

TCVN 6202:1996

Chất lượng nước. Xác định phốtpho. Phương pháp trắc phổ dùng amoni molipđat

Water quality. Determination of phosphorus. Ammonium molybdate spectrometric method

275

TCVN 6213:1996

Nước khoáng thiên nhiên

Natural mineral waters

276

TCVN 6214:1996

Quy phạm thực hành vệ sinh khai thác, sản xuất và tiêu thụ nước khoáng thiên nhiên

Code of hygienic practice for the collecting, processing and marketing of natural mineral waters

277

TCVN 6216:1996

Chất lượng nước. Xác định chỉ số phenol. Phương pháp trắc phổ dùng 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất

Water quality. Determination of phenol index. 4-aminoantipyrine spectrometric methods after distillation

278

TCVN 6222:1996

Chất lượng nước. Xác định crom tổng. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of total chromium. Atomic absorption spectrometric methods

279

TCVN 6224:1996

Chất lượng nước. Xác định tổng số canxi và magie. Phương pháp chuẩn độ

Water quality. Determination of the sum of calcium and magnesium. EDTA titrimetric method

280

TCVN 6225-3:1996

Chất lượng nước. Xác định clo tự do và clo tổng số. Phần 3: Phương pháp chuẩn độ iot xác định clo tổng số

Water quality. Determination of free chlorine and total chlorine. Part 3: Iodometric titration method for the determination of total chlorine

Tổng số trang: 20