-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7144-1:2002Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phần 1: Điều kiện quy chiếu tiêu chuẩn, công bố công suất, tiêu hao nhiên liệu, dầu bôi trơn và phương pháp thử Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 1: Standard reference conditions, declarations of power, fuel and lubricating oil consumptions, and test methods |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6185:1996Chất lượng nước. Kiểm tra và xác định màu sắc Water quality. Examination and determination of colour |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6184:1996Chất lượng nước. Xác định độ đục Water quality. Determination of turbidity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 416,000 đ | ||||