-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8639:2023Công trình thủy lợi – Máy bơm nước – Phương pháp thử nghiệm Hydraulic structures – Water pumps – Methods of testing basic parameters |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13404-3:2021Hệ thống tiêm bằng kim dùng trong y tế – Yêu cầu và phương pháp thử – Phần 3: Ống chứa hoàn thiện Needle–based injection systems for medical use – Requirements and test methods – Part 3: Finished containers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6202:1996Chất lượng nước. Xác định phốtpho. Phương pháp trắc phổ dùng amoni molipđat Water quality. Determination of phosphorus. Ammonium molybdate spectrometric method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |