-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6202:1996Chất lượng nước. Xác định phốtpho. Phương pháp trắc phổ dùng amoni molipđat Water quality. Determination of phosphorus. Ammonium molybdate spectrometric method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6193:1996Chất lượng nước. Xác định coban, niken, đồng kẽm, cađimi và chì. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Water quality. Determination of cobalt nickel, copper, zinc, cadmium, and lead. Flame atomic absorption spectrometric methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6191-1:1996Chất lượng nước. Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kị khí khử sunfit (Clostridia) Water quality. Detection and enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (clostridia). Part 1: Method by enrichment in a liquid medium |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||