-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8423:2010Công trình thủy lợi - Trạm bơm tưới tiêu nước - Yêu cầu thiết kế công trình thủy công Hydraulics structures - Irrigation and drainage pumping station - Requirement for hydraulic design |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7203:2002Mã số mã vạch vật phẩm - Yêu cầu kiểm tra xác nhận chất lượng mã vạch Article number and bar code - Bar code quality verifying requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO 9735-4:2003Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (Số hiệu phiên bản cú pháp: 4, Số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 4: Thông điệp báo cáo dịch vụ và cú pháp cho EDI lô (kiểu thông điệp - contrl) Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 4: Syntax and service report message for batch EDI (message type - CONTRL) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6187-1:1996Chất lượng nước. Phát hiện và đếm vi khuẩn coliform, vi khuẩn coliform chịu nhiệt và Escherichia coli giả định. Phần 1: Phương pháp màng lọc Water quality. Detection and enumeration of coliform organisms thermotolerant coliform organisms and presumptive Escherichia coli. Part 1: Membrane filtration method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6197:1996Chất lượng nước. Xác định cađimi bằng trắc phổ hấp thụ nguyên tử Water quality. Determination of cadimium by atomic absorption spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 620,000 đ |