• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6130:1996

Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định sự nhiễm côn trùng ẩn náu. Các phương pháp nhanh

Cereals and pulses. Determination of hidden insect infestation. Rapid methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 6121:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số peroxit

Animal and vegetable fats and oils. Determination of perxide value

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6952:2018

Thức ăn chăn nuôi – Hướng dẫn chuẩn bị mẫu thử

Animal feeding stuffs – Guidelines for sample preparation

240,000 đ 240,000 đ Xóa
4

TCVN 6202:1996

Chất lượng nước. Xác định phốtpho. Phương pháp trắc phổ dùng amoni molipđat

Water quality. Determination of phosphorus. Ammonium molybdate spectrometric method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 6193:1996

Chất lượng nước. Xác định coban, niken, đồng kẽm, cađimi và chì. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Water quality. Determination of cobalt nickel, copper, zinc, cadmium, and lead. Flame atomic absorption spectrometric methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 740,000 đ