• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13404-3:2021

Hệ thống tiêm bằng kim dùng trong y tế – Yêu cầu và phương pháp thử – Phần 3: Ống chứa hoàn thiện

Needle–based injection systems for medical use – Requirements and test methods – Part 3: Finished containers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 12041:2017

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Yêu cầu chung về thiết kế độ bền lâu và tuổi thọ trong môi trường xâm thực

Concrete and reinforced concrete structures - General requirements for design durability and service life in corrosive environments

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 1656:1993

Thép góc cạnh đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled steel section. Equal-leg angles. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6910-6:2002

Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Phần 6: Sử dụng các giá trị độ chính xác trong thực tế

Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 6: Use in practice of accuracy values

272,000 đ 272,000 đ Xóa
5

TCVN 7278-3:2003

Chất chữa cháy. Chất tạo bọt chữa cháy. Phần 3: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở thấp dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy hoà tan được với nước

Fire extinguishing media. Foam concentrates. Part 3: Specification for low expansion foam concentrates for top application to water miscible liquids

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 11201:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng sulfamethazin bằng phương pháp sắc kí lỏng có tạo dẫn xuất sau cột.

Animal feeding stuffs – Determination of sulfamethazine content by liquid chromatographic method using post– column derivatization

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 6202:1996

Chất lượng nước. Xác định phốtpho. Phương pháp trắc phổ dùng amoni molipđat

Water quality. Determination of phosphorus. Ammonium molybdate spectrometric method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 6831-3:2001

Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 3: Phương pháp sử dụng vi khuẩn đông - khô

Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 3: Method using freeze-dried bacteria

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 9620-1:2013

Đo mật độ khói của cáp cháy trong các điều kiện xác định. Phần 1: Thiết bị thử nghiệm

Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions. Part 1: Test apparatus

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 6193:1996

Chất lượng nước. Xác định coban, niken, đồng kẽm, cađimi và chì. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Water quality. Determination of cobalt nickel, copper, zinc, cadmium, and lead. Flame atomic absorption spectrometric methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,322,000 đ