Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.780 kết quả.

Searching result

701

TCVN 9236-6:2013

Chất lượng đất – Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam – Phần 6 Giá trị chỉ thị hàm lượng sắt di động

Soil quality Index values of non–organic content in major soIl grbtips of Vietnam – Part 6: Index values of extractable iron content

702

TCVN 6225-1:2012

Chất lượng nước. Xác định Clo tự do và tổng Clo - Phần 1: Phương pháp chuẩn độ sử dụng n, n-dietyl-1, 4-phenylendiamin

Water quality -- Determination of free chlorine and total chlorine -- Part 1: Titrimetric method using N,N-diethyl-1,4-phenylenediamine

703

TCVN 6225-2:2012

Chất lượng nước. Xác định Clo tự do và tổng Clo - Phần 2: Phương pháp thử đo mầu sử dụng n, n - dietyl -1,4 - phenylendiamin, cho mục đích kiểm soát thường xuyên

Water quality - Determination of free chlorine and total chlorine - Part 2: Colorimetric method using N,N-diethyl-1,4-phenylenediamine, for routine control purposes

704

TCVN 6226:2012

Chất lượng nước. Phép thử sự ức chế khả năng tiêu thụ oxy của bùn hoạt hoá dùng để oxy hóa các hợp chất cacbon và amoni

Water quality -- Test for inhibition of oxygen consumption by activated sludge for carbonaceous and ammonium oxidation

705

TCVN 6862:2012

Chất lượng đất - Xác định thành phần cấp hạt trong đất khoáng - Phương pháp rây và sa lắng

Soil quality -- Determination of particle size distribution in mineral soil material -- Method by sieving and sedimentationMethod by sieving and sedimentation

706

TCVN 9068:2012

Vật liệu lọc dạng hạt dùng trong xử lý nước sạch - Yêu cầu kỹ thuật

Granular filtering material for water purification - Specifications

707

TCVN 9069:2012

Vật liệu lọc dạng hạt dùng trong xử lý nước sạch - Phương pháp thử

Granular Filtering Material for Warter Purification - Test methods

708

TCVN 9236-1:2012

Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần 1: Giá trị chỉ thị hàm lượng canxi trao đổi

Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 1: Index values of exchangeable calcium content.

709

TCVN 9236-2:2012

Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần 2: Giá trị chỉ thị hàm lượng magiê trao đổi

Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 2: Index values of exchangeable magnesium content.

710

TCVN 9236-3:2012

Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần3: Giá trị chỉ thị hàm lượng natri trao đổi

Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 3: Index values of exchangeable sodium content

711

TCVN 9237-1:2012

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định hydrocacbon thơm đa vòng pha khí và pha hạt. Phần 1: Lấy mẫu

Stationary source emissions. Determination of gas and particle-phase polycyclic aromatic hydrocarbons. Part 1: Sampling

712

TCVN 9237-2:2012

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định hydrocacbon thơm đa vòng pha khí và pha hạt. Phần 2: Chuẩn bị, làm sạch và xác định mẫu

Stationary source emissions. Determination of gas and particle-phase polycyclic aromatic hydrocarbons. Part 2: Sample preparation, clean-up and determination

713

TCVN 9238:2012

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định lưu lượng thể tích dòng khí trong các ống dẫn khí - Phương pháp đo tự động

Stationary source emissions -- Determination of the volume flowrate of gas streams in ducts -- Automated method

714

TCVN 9239:2012

Chất thải rắn - Quy trình chiết độc tính

Solid wastes - The toxicity characteristic leaching procedure

715

TCVN 9240:2012

Chất thải rắn. Phương pháp thử chiết chất thải theo từng mẻ

Standard Test Method for Single Batch Extraction Method for Wastes

716

TCVN 9241:2012

Chất lượng nước. Xác định thuốc trừ sâu clo hữu cơ, polyclobiphenyl và clorobenzen - Phương pháp sắc ký khí sau khi chiết lỏng - lỏng

Water quality. Determination of certain organochlorine insecticides, polychlorinated biphenyls and chlorobenzenes - Gas chromatographic method after liquid - liquid extraction

717

TCVN 9243:2012

Chất lượng nước. Xác định bromat hòa tan - Phương pháp sắc ký lỏng ion

Water quality -- Determination of dissolved bromate -- Method by liquid chromatography of ions

718

TCVN 9244:2012

Chất lượng nước. Xác định silicat hòa tan bằng phân tích dòng ( FIS và CFA) và đo phổ

Water quality -- Determination of soluble silicates by flow analysis (FIA and CFA) and photometric detection

719

TCVN 9487:2012

Quy trình điều tra, lập bản đồ đất tỷ lệ trung bình và lớn

Instruction for soil investiagtion and mapping at medium and large scales

720

TCVN 9470:2012

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định phát thải của nhà máy amiăng. Phương pháp đo đếm sợi

Stationary source emissions. Determination of asbestos plant emissions . Method by fibre count measurement

Tổng số trang: 89