• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9554:2013

Da - Phép thử hóa - Xác định chất tan trong nước, chất vô cơ tan trong nước và chất hữu cơ tan trong nước

Leather.Chemical tests.Determination of water-soluble matter, water-soluble inorganic matter and water-soluble organic matter

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4264:1986

Quạt điện sinh hoạt - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Fans for domestic use - Safety requirements and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 12419:2018

Cao su lưu hóa - Vật liệu chèn khe định hình dùng cho mặt đường bê tông xi măng - Yêu cầu kỹ thuật

Rubber, vulcanized - Preformed joint seals for use between concrete paving sections of highways - Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 10546:2014

Tinh bột sắn

Tapioca starch

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 1578:2007

Cam quýt hộp

Canned mandarin oranges

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7444-10:2010

Xe lăn - Phần 10: Xác định khả năng trèo qua vật cản của xe lăn điện

Wheelchairs - Part 10: Determination of obstacle-climbing ability of electrically powered wheelchairs

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 7318-6:2013

Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 6: Hướng dẫn về môi truờng làm việc

Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 6: Guidance on the work environment

172,000 đ 172,000 đ Xóa
Tổng tiền: 672,000 đ